Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 29/04 |
Verona
Cagliari |
0
| 0.70
-0.83 |
2.0
| 0.87
0.97 | 2.38
2.77
2.87 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Verona |
vs |
Cagliari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.87
2.00
0.97 | 2.38 | 0.71
0.00
-0.87 | 0.82
0.75
-0.98 | 3.0 | 0.71
0.00
-0.83 | 0.88
2.00
0.98 | 2.49 | 0.72
0.00
-0.86 | 0.83
0.75
-0.97 | 3.05 |
|
01:45 29/04 |
Lazio
Parma |
1.25
| -0.94
0.81 |
2.75
| 0.95
0.89 | 1.38
4.23
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Lazio |
vs |
Parma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.25
0.81 | 0.95
2.75
0.89 | 1.38 | -0.95
-0.50
0.80 | 0.70
1.00
-0.85 | 2.03 | 0.78
-1.00
-0.90 | 0.96
2.75
0.90 | 1.44 | -0.95
-0.50
0.81 | -0.83
1.25
0.68 | 2.05 |
|
|
02:00 29/04 |
Leeds
Bristol City |
0.75
| 0.78
-0.96 |
2.5
| 0.87
0.95 | 1.60
3.86
5.00 | Giải vô địch Anh |
Leeds |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
-0.96 | 0.87
2.50
0.95 | 1.6 | -0.90
-0.50
0.72 | 0.81
1.00
-0.99 | 2.13 | -0.93
-1.00
0.80 | 0.89
2.50
0.97 | 1.6 | 0.74
-0.25
-0.88 | 0.83
1.00
-0.97 | 2.13 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
02:15 29/04 |
Casa Pia
Estoril Praia |
0.25
| 0.76
-0.96 |
2.25
| 0.94
0.86 | 2.06
3.27
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Casa Pia |
vs |
Estoril Praia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
-0.96 | 0.94
2.25
0.86 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.66
0.75
-0.86 | 2.72 | 0.79
-0.25
-0.93 | 0.96
2.25
0.88 | | -0.85
-0.25
0.69 | 0.68
0.75
-0.84 | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
01:00 29/04 |
Barracas Central
Union Santa Fe |
0.25
| -0.93
0.73 |
2.0
| 0.98
0.82 | 2.47
2.87
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Barracas Central |
vs |
Union Santa Fe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.98
2.00
0.82 | 2.47 | 0.80
0.00
0.99 | 0.87
0.75
0.93 | 3.44 | 0.68
0.00
-0.83 | 0.99
2.00
0.85 | 2.38 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.88
0.75
0.96 | 3.4 |
|
03:15 29/04 |
Godoy Cruz
Atletico Tucuman |
0
| 0.87
0.93 |
2.0
| 0.87
0.93 | 2.66
2.94
2.75 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Godoy Cruz |
vs |
Atletico Tucuman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.93 | 0.87
2.00
0.93 | 2.66 | 0.86
0.00
0.94 | 0.80
0.75
0.99 | 3.5 | 0.90
0.00
0.96 | 0.89
2.00
0.95 | 2.66 | 0.88
0.00
0.96 | 0.82
0.75
-0.98 | 3.5 |
|
05:30 29/04 |
Estudiantes LP
Tigre |
0.5
| 0.95
0.85 |
2.25
| 0.99
0.80 | 1.98
3.22
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Estudiantes LP |
vs |
Tigre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.85 | 0.99
2.25
0.80 | 1.98 | -0.94
-0.25
0.74 | -0.88
1.00
0.68 | 2.61 | 0.98
-0.50
0.88 | -0.98
2.25
0.82 | 1.98 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.69
0.75
-0.85 | 2.61 |
|
05:30 29/04 |
Defensa Y Justicia
Racing Club |
0.25 | 0.77
-0.97 |
2.25
| 0.80
0.99 | 2.91
3.13
2.39 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Defensa Y Justicia |
vs |
Racing Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.97 | 0.80
2.25
0.99 | 2.91 | -0.92
0.00
0.71 | 0.98
1.00
0.82 | 3.7 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.82
2.25
-0.98 | 2.91 | -0.89
0.00
0.73 | 1.00
1.00
0.84 | 3.7 |
|
07:45 29/04 |
Velez Sarsfield
Gimnasia LP |
0.5
| 0.95
0.85 |
2.0
| 0.98
0.81 | 1.98
3.04
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Velez Sarsfield |
vs |
Gimnasia LP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.85 | 0.98
2.00
0.81 | 1.98 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.88
0.75
0.92 | 2.73 | 0.98
-0.50
0.88 | -0.99
2.00
0.83 | 1.98 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.90
0.75
0.94 | 2.73 |
|
07:45 29/04 |
Central Cordoba
Independiente Rivadavia |
0.25
| 0.85
0.95 |
2.0
| 0.82
0.98 | 2.17
3.04
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Central Cordoba |
vs |
Independiente Rivadavia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.95 | 0.82
2.00
0.98 | 2.17 | -0.85
-0.25
0.65 | 0.77
0.75
-0.97 | 2.81 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.84
2.00
1.00 | 2.17 | -0.83
-0.25
0.67 | 0.79
0.75
-0.95 | 2.81 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:30 29/04 |
Botafogo SP
Goias |
0
| -0.99
0.79 |
2.0
| -0.98
0.78 | 2.69
2.82
2.40 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Botafogo SP |
vs |
Goias |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.79 | -0.98
2.00
0.78 | 2.69 | 0.99
0.00
0.80 | 0.91
0.75
0.89 | 3.78 | -0.97
0.00
0.81 | -0.97
2.00
0.79 | 2.75 | -0.98
0.00
0.82 | 0.92
0.75
0.90 | 3.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
00:00 29/04 |
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa |
1.25
| -0.99
0.68 |
2.5
| 0.78
0.94 | 1.39
4.12
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA 1948 Sofia |
vs |
Botev Vratsa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.25
0.68 | 0.78
2.50
0.94 | 1.39 | 0.94
-0.50
0.75 | 0.73
1.00
0.99 | 2.03 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
00:10 29/04 |
IFK Goteborg
GAIS |
0.5
| -0.93
0.78 |
2.25
| 0.90
0.94 | 2.03
3.27
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
IFK Goteborg |
vs |
GAIS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.78 | 0.90
2.25
0.94 | 2.03 | -0.83
-0.25
0.67 | -0.90
1.00
0.74 | 2.72 | -0.93
-0.50
0.80 | 0.91
2.25
0.95 | 2.08 | -0.81
-0.25
0.69 | 0.66
0.75
-0.80 | 2.74 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
00:00 29/04 |
AaB Aalborg
Vejle |
0.25
| -0.96
0.80 |
2.5
| 0.75
-0.95 | 2.28
3.56
2.68 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
AaB Aalborg |
vs |
Vejle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.75
2.50
-0.95 | 2.28 | 0.73
0.00
-0.92 | 0.74
1.00
-0.93 | 2.85 |
|
|
00:00 29/04 |
Ismaily SC
ZED FC |
0.25 | 0.75
0.99 |
1.75
| 0.83
0.89 | 3.04
2.86
2.38 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ismaily SC |
vs |
ZED FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.99 | 0.83
1.75
0.89 | 3.04 | -0.85
0.00
0.70 | -0.96
0.75
0.80 | 4.0 |
|
00:00 29/04 |
Talaea El Geish
Al Ittihad Alexandria |
0.25
| 0.98
0.76 |
1.75
| 0.96
0.76 | 2.30
2.80
3.33 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Talaea El Geish |
vs |
Al Ittihad Alexandria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.76 | 0.96
1.75
0.76 | 2.3 | 0.65
0.00
-0.79 | -0.93
0.75
0.76 | 3.22 |
|
|
00:45 29/04 |
Stjarnan
IBV Vestmannaeyjar |
0.75
| 0.87
0.93 |
3.5
| 0.89
0.87 | 1.65
3.78
3.78 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Stjarnan |
vs |
IBV Vestmannaeyjar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.93 | 0.89
3.50
0.87 | 1.65 | 0.80
-0.25
0.98 | 0.95
1.50
0.81 | 2.09 | 0.89
-0.75
0.95 | 0.92
3.50
0.90 | 1.68 | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.98
1.50
0.84 | 2.09 |
|
02:15 29/04 |
Vikingur Reykjavik
Valur Reykjavik |
0
| 0.99
0.80 |
3.25
| 0.81
0.95 | 2.46
3.50
2.21 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Vikingur Reykjavik |
vs |
Valur Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.80 | 0.81
3.25
0.95 | 2.46 | 0.96
0.00
0.82 | 0.72
1.25
-0.96 | 2.95 |
|
02:15 29/04 |
Fram
Afturelding |
0.75
| 0.96
0.84 |
3.0
| 0.90
0.86 | 1.70
3.56
3.56 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Fram |
vs |
Afturelding |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.84 | 0.90
3.00
0.86 | 1.7 | 0.89
-0.25
0.89 | 0.93
1.25
0.83 | 2.22 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.93
3.00
0.89 | 1.74 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.96
1.25
0.86 | 2.22 |
|
|
01:00 29/04 |
PSV Eindhoven II
Eindhoven |
0
| 0.84
0.98 |
3.5
| 0.98
0.81 | 2.31
3.86
2.48 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
PSV Eindhoven II |
vs |
Eindhoven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.98 | 0.98
3.50
0.81 | 2.31 | 0.84
0.00
0.94 | 1.00
1.50
0.78 | 2.7 | 0.86
0.00
1.00 | -0.99
3.50
0.83 | 2.34 | 0.87
0.00
0.97 | -0.97
1.50
0.81 | 2.7 |
|
01:00 29/04 |
VVV Venlo
De Graafschap |
0.5 | 0.85
0.97 |
3.0
| 0.90
0.90 | 3.08
3.78
1.96 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
VVV Venlo |
vs |
De Graafschap |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.97 | 0.90
3.00
0.90 | 3.08 | 0.76
0.25
-0.98 | 0.91
1.25
0.87 | 3.63 | 0.87
0.50
0.99 | 0.92
3.00
0.92 | 3.15 | 0.79
0.25
-0.95 | 0.94
1.25
0.90 | 3.65 |
|
01:00 29/04 |
Ajax II
Helmond Sport |
0
| 0.82
1.00 |
3.0
| 0.81
0.98 | 2.31
3.78
2.53 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Ajax II |
vs |
Helmond Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
1.00 | 0.81
3.00
0.98 | 2.31 | 0.83
0.00
0.95 | 0.84
1.25
0.94 | 2.79 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.83
3.00
-0.99 | 2.34 | 0.86
0.00
0.98 | 0.87
1.25
0.97 | 2.79 |
|
01:00 29/04 |
AZ Alkmaar II
Den Bosch |
0
| 0.80
-0.98 |
3.25
| 0.99
0.80 | 2.28
3.78
2.56 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
AZ Alkmaar II |
vs |
Den Bosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.98 | 0.99
3.25
0.80 | 2.28 | 0.79
0.00
0.99 | 0.80
1.25
0.98 | 2.74 | 0.82
0.00
-0.96 | -0.98
3.25
0.82 | 2.31 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.83
1.25
-0.99 | 2.74 |
|
01:00 29/04 |
Utrecht II
Volendam |
1.0 | 0.91
0.91 |
3.25
| 0.87
0.93 | 4.57
4.33
1.54 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Utrecht II |
vs |
Volendam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.00
0.91 | 0.87
3.25
0.93 | 4.57 | -0.83
0.25
0.62 | -0.90
1.50
0.68 | 5.0 | 0.93
1.00
0.93 | 0.89
3.25
0.95 | 4.7 | -0.81
0.25
0.65 | -0.88
1.50
0.71 | 5 |
|
|
00:00 29/04 |
Benfica II
Mafra |
0.5
| 0.85
0.95 |
2.5
| 0.86
0.90 | 1.83
3.33
3.38 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Benfica II |
vs |
Mafra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.95 | 0.86
2.50
0.90 | 1.83 | 0.98
-0.25
0.80 | 0.82
1.00
0.94 | 2.39 |
|
00:00 29/04 |
Chaves
Alverca |
0.25
| 0.91
0.89 |
2.25
| 0.78
0.98 | 2.04
3.17
2.99 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Chaves |
vs |
Alverca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.78
2.25
0.98 | 2.04 | 0.60
0.00
-0.81 | 0.99
1.00
0.77 | 2.79 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:00 29/04 |
Dinamo Bucuresti
FC Cluj |
0.5 | 0.79
-0.99 |
2.25
| -0.97
0.73 | 3.17
3.08
1.99 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Dinamo Bucuresti |
vs |
FC Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.99 | -0.97
2.25
0.73 | 3.17 | 0.69
0.25
-0.91 | 0.69
0.75
-0.93 | 4.5 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 29/04 |
Almeria
Ferrol |
1.5
| 0.95
0.87 |
2.5
| 0.79
-0.99 | 1.29
5.00
8.25 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Almeria |
vs |
Ferrol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.50
0.87 | 0.79
2.50
-0.99 | 1.29 | -0.99
-0.75
0.77 | 0.74
1.00
-0.96 | 1.74 | 0.97
-1.50
0.89 | 0.81
2.50
-0.97 | 1.31 | -0.96
-0.75
0.80 | 0.77
1.00
-0.93 | 1.74 |
|
|
07:10 29/04 |
All Boys
Tristan Suarez |
0.25
| -0.99
0.72 |
1.75
| 0.80
0.90 | 2.22
2.67
2.98 | Giải hạng Nhì Argentina |
All Boys |
vs |
Tristan Suarez |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.72 | 0.80
1.75
0.90 | 2.22 | | | | -0.95
-0.25
0.75 | 0.84
1.75
0.94 | 2.31 | | | |
|
|
00:30 29/04 |
Beitar Jerusalem
Maccabi Haifa |
0
| 0.84
0.84 |
3.0
| 0.76
0.92 | 2.31
3.33
2.31 | Giải Ngoại hạng Israel |
Beitar Jerusalem |
vs |
Maccabi Haifa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.84 | 0.76
3.00
0.92 | 2.31 | 0.74
0.00
0.91 | 0.81
1.25
0.87 | 2.8 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 29/04 |
Bandits Iwaki
Omiya Ardija |
0.25 | 0.94
0.90 |
2.25
| 0.87
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Omiya Ardija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.90 | 0.87
2.25
0.95 | | | | | 0.96
0.25
0.92 | 0.89
2.25
0.97 | | | | |
|
12:00 29/04 |
Consadole Sapporo
V Varen Nagasaki |
0.25 | 0.81
-0.97 |
3.0
| 1.00
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
V Varen Nagasaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.97 | 1.00
3.00
0.81 | | | | | 0.83
0.25
-0.95 | -0.97
3.00
0.83 | | | | |
|
12:00 29/04 |
Oita Trinita
Sagan Tosu |
0
| 0.92
0.92 |
2.0
| 0.85
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Oita Trinita |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.92 | 0.85
2.00
0.97 | | | | | 0.94
0.00
0.94 | 0.87
2.00
0.99 | | | | |
|
12:00 29/04 |
Roasso Kumamoto
JEF United |
0.25 | 0.99
0.85 |
2.75
| -0.98
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Roasso Kumamoto |
vs |
JEF United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.85 | -0.98
2.75
0.80 | | | | | -0.99
0.25
0.87 | -0.96
2.75
0.82 | | | | |
|
12:00 29/04 |
Ventforet Kofu
Vegalta Sendai |
0
| -0.89
0.73 |
2.25
| -0.95
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ventforet Kofu |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
0.00
0.73 | -0.95
2.25
0.77 | | | | | -0.88
0.00
0.75 | -0.93
2.25
0.79 | | | | |
|
13:00 29/04 |
Ehime FC
Fujieda MYFC |
0
| -0.96
0.80 |
2.5
| -0.95
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ehime FC |
vs |
Fujieda MYFC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.80 | -0.95
2.50
0.77 | | | | | -0.94
0.00
0.82 | -0.93
2.50
0.79 | | | | |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
04:00 29/04 |
Trinidense
Olimpia Asuncion |
0.5 | 0.83
0.91 |
2.5
| 0.93
0.77 | 3.22
3.13
1.86 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Trinidense |
vs |
Olimpia Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.91 | 0.93
2.50
0.77 | 3.22 | 0.70
0.25
1.00 | 0.91
1.00
0.79 | 4.33 | 0.86
0.50
0.94 | 0.97
2.50
0.81 | 3.35 | 0.75
0.25
-0.95 | 0.95
1.00
0.83 | 4.3 |
|
06:15 29/04 |
Deportivo Recoleta
Cerro Porteno |
0.75 | 0.80
0.94 |
2.5
| 0.89
0.81 | 3.70
3.33
1.67 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Deportivo Recoleta |
vs |
Cerro Porteno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.75
0.94 | 0.89
2.50
0.81 | 3.7 | 0.86
0.25
0.84 | 0.86
1.00
0.84 | 4.85 | 0.83
0.75
0.97 | 0.93
2.50
0.85 | 3.9 | 0.91
0.25
0.89 | 0.90
1.00
0.88 | 4.9 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
00:00 29/04 |
Zaglebie Lubin
FKS Stal Mielec |
0.5
| 0.96
0.86 |
2.5
| 0.83
0.95 | 1.93
3.44
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Zaglebie Lubin |
vs |
FKS Stal Mielec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.86 | 0.83
2.50
0.95 | 1.93 | -0.99
-0.25
0.75 | 0.77
1.00
-0.99 | 2.56 | 0.98
-0.50
0.88 | 0.86
2.50
0.98 | 1.98 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.80
1.00
-0.96 | 2.56 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
00:00 29/04 |
Goztepe
Istanbul Basaksehir |
0.25
| 0.84
0.98 |
2.25
| 0.82
0.98 | 2.06
3.33
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Goztepe |
vs |
Istanbul Basaksehir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.98 | 0.82
2.25
0.98 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.66 | 1.00
1.00
0.78 | 2.75 |
|