Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
18:30 26/04 |
Chelsea
Everton |
1
| 0.99
0.90 |
2.5
| 0.83
-0.96 | 1.53
4.00
5.75 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Chelsea |
vs |
Everton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.90 | 0.83
2.50
-0.96 | 1.53 | 0.72
-0.25
-0.85 | 0.82
1.00
-0.95 | 2.23 | 0.72
-0.75
-0.83 | 0.84
2.50
-0.96 | 1.55 | 0.73
-0.25
-0.85 | 0.83
1.00
-0.95 | 2.25 |
|
21:00 26/04 |
Southampton
Fulham |
1.0 | 0.85
-0.95 |
2.75
| 0.86
1.00 | 5.17
4.12
1.56 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Southampton |
vs |
Fulham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
-0.95 | 0.86
2.75
1.00 | 5.17 | -0.86
0.25
0.73 | -0.91
1.25
0.77 | 5.0 | -0.85
0.75
0.75 | 0.87
2.75
-0.99 | 5.3 | -0.86
0.25
0.74 | -0.90
1.25
0.78 | 5 |
|
21:00 26/04 |
Brighton
West Ham |
0.75
| 0.92
0.98 |
2.75
| 0.85
-0.99 | 1.62
4.00
4.70 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brighton |
vs |
West Ham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.98 | 0.85
2.75
-0.99 | 1.62 | 0.82
-0.25
-0.95 | -0.89
1.25
0.76 | 2.19 | 0.91
-0.75
0.99 | 0.86
2.75
-0.98 | 1.67 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.89
1.25
0.77 | 2.21 |
|
21:00 26/04 |
Newcastle
Ipswich Town |
2.25
| 1.00
0.89 |
3.5
| 0.84
-0.98 | 1.13
7.50
13.50 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Newcastle |
vs |
Ipswich Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-2.25
0.89 | 0.84
3.50
-0.98 | 1.13 | -0.95
-1.00
0.82 | 0.96
1.50
0.90 | 1.51 | 1.00
-2.25
0.90 | 0.66
3.25
-0.78 | 1.17 | 0.68
-0.75
-0.80 | 0.68
1.25
-0.80 | 1.52 |
|
21:00 26/04 |
Wolverhampton
Leicester City |
1
| 0.88
-0.99 |
2.75
| 0.87
0.99 | 1.49
4.33
6.00 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Wolverhampton |
vs |
Leicester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
-0.99 | 0.87
2.75
0.99 | 1.49 | -0.94
-0.50
0.81 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.04 | -0.86
-1.25
0.76 | 0.73
2.50
-0.85 | 1.53 | 0.68
-0.25
-0.80 | 0.73
1.00
-0.85 | 2.06 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 26/04 |
Hoffenheim
Borussia Dortmund |
0.75 | 0.99
0.90 |
3.25
| 0.88
0.98 | 4.33
4.12
1.64 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Hoffenheim |
vs |
Borussia Dortmund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.75
0.90 | 0.88
3.25
0.98 | 4.33 | -0.93
0.25
0.79 | 0.75
1.25
-0.88 | 3.94 | -0.79
0.50
0.69 | 0.89
3.25
0.99 | 4.45 | -0.93
0.25
0.80 | 0.76
1.25
-0.88 | 3.95 |
|
20:30 26/04 |
Bayer Leverkusen
Augsburg |
1.25
| 0.86
-0.96 |
2.75
| 0.98
0.88 | 1.34
4.70
8.25 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayer Leverkusen |
vs |
Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
-0.96 | 0.98
2.75
0.88 | 1.34 | 0.84
-0.50
-0.98 | 0.72
1.00
-0.85 | 1.84 | -0.90
-1.50
0.80 | 0.99
2.75
0.89 | 1.38 | 0.85
-0.50
-0.97 | 0.73
1.00
-0.85 | 1.85 |
|
20:30 26/04 |
Bayern Munchen
Mainz 05 |
2
| 0.98
0.92 |
3.75
| 0.98
0.88 | 1.21
6.50
10.75 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayern Munchen |
vs |
Mainz 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-2.00
0.92 | 0.98
3.75
0.88 | 1.21 | 0.75
-0.75
-0.88 | 0.89
1.50
0.97 | 1.55 | 0.73
-1.75
-0.83 | 0.81
3.50
-0.93 | | 0.76
-0.75
-0.88 | 0.90
1.50
0.98 | 1.56 |
|
20:30 26/04 |
Wolfsburg
Freiburg |
0.25
| -0.90
0.79 |
2.75
| 0.87
0.99 | 2.35
3.50
2.71 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Wolfsburg |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.79 | 0.87
2.75
0.99 | 2.35 | 0.84
0.00
-0.98 | -0.89
1.25
0.76 | 2.98 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.88
2.75
1.00 | 2.42 | 0.85
0.00
-0.97 | 0.67
1.00
-0.79 | 3 |
|
20:30 26/04 |
Holstein Kiel
Borussia Monchengladbach |
0.25 | 0.98
0.91 |
3.25
| 0.98
0.88 | 2.92
3.78
2.13 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Holstein Kiel |
vs |
Borussia Monchengladbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.91 | 0.98
3.25
0.88 | 2.92 | -0.81
0.00
0.68 | 0.89
1.25
0.97 | 3.5 | 0.99
0.25
0.91 | 0.99
3.25
0.89 | 3 | -0.81
0.00
0.69 | 0.90
1.25
0.98 | 3.55 |
|
23:30 26/04 |
Eintracht Frankfurt
RB Leipzig |
0.25
| 0.82
-0.93 |
3.25
| 0.96
0.90 | 2.03
3.78
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Eintracht Frankfurt |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.93 | 0.96
3.25
0.90 | 2.03 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.85
1.25
-0.99 | 2.64 | 0.60
0.00
-0.70 | 0.97
3.25
0.91 | 2.09 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.86
1.25
-0.98 | 2.65 |
|
|
18:30 26/04 |
Luton Town
Coventry |
0
| 0.76
-0.91 |
2.5
| 0.94
0.89 | 2.37
3.27
2.85 | Giải vô địch Anh |
Luton Town |
vs |
Coventry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.91 | 0.94
2.50
0.89 | 2.37 | 0.78
0.00
-0.95 | 0.91
1.00
0.92 | 3.0 | -0.85
-0.25
0.74 | 0.96
2.50
0.91 | 2.34 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.93
1.00
0.94 | 3 |
|
18:30 26/04 |
Queens Park Rangers
Burnley |
0.5 | 0.96
0.89 |
2.25
| 0.87
0.96 | 4.00
3.27
1.91 | Giải vô địch Anh |
Queens Park Rangers |
vs |
Burnley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.89 | 0.87
2.25
0.96 | 4.0 | 0.80
0.25
-0.97 | -0.87
1.00
0.70 | 5.17 | 0.99
0.50
0.90 | 0.89
2.25
0.98 | 4 | 0.83
0.25
-0.96 | 0.65
0.75
-0.78 | 5.1 |
|
21:00 26/04 |
Blackburn Rovers
Watford |
0.75
| 0.97
0.88 |
2.5
| 0.98
0.85 | 1.76
3.50
4.33 | Giải vô địch Anh |
Blackburn Rovers |
vs |
Watford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.88 | 0.98
2.50
0.85 | 1.76 | 0.85
-0.25
0.98 | 0.92
1.00
0.91 | 2.36 | 0.99
-0.75
0.90 | 1.00
2.50
0.87 | 1.76 | 0.87
-0.25
1.00 | 0.94
1.00
0.93 | 2.36 |
|
21:00 26/04 |
Cardiff City
West Brom |
0.25
| 0.87
0.98 |
2.5
| -0.97
0.80 | 2.10
3.27
3.27 | Giải vô địch Anh |
Cardiff City |
vs |
West Brom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.98 | -0.97
2.50
0.80 | 2.1 | -0.85
-0.25
0.68 | 0.97
1.00
0.86 | 2.68 | 0.89
-0.25
1.00 | -0.95
2.50
0.82 | 2.1 | -0.83
-0.25
0.70 | 0.99
1.00
0.88 | 2.68 |
|
21:00 26/04 |
Hull City
Derby County |
0.25
| 0.98
0.87 |
2.0
| 0.94
0.89 | 2.24
3.00
3.33 | Giải vô địch Anh |
Hull City |
vs |
Derby County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.87 | 0.94
2.00
0.89 | 2.24 | 0.68
0.00
-0.85 | 0.95
0.75
0.88 | 3.27 | 1.00
-0.25
0.89 | 0.96
2.00
0.91 | 2.24 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.97
0.75
0.90 | 3.25 |
|
21:00 26/04 |
Millwall
Swansea |
0.25
| 0.95
0.90 |
2.25
| -0.94
0.77 | 2.29
3.08
3.13 | Giải vô địch Anh |
Millwall |
vs |
Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.90 | -0.94
2.25
0.77 | 2.29 | 0.60
0.00
-0.77 | 0.73
0.75
-0.90 | 2.89 | 0.97
-0.25
0.92 | 0.77
2.00
-0.90 | 2.29 | 0.62
0.00
-0.75 | 0.75
0.75
-0.88 | 2.89 |
|
21:00 26/04 |
Sheffield Wednesday
Portsmouth |
0.5
| -0.96
0.81 |
2.75
| 0.97
0.86 | 2.06
3.56
3.22 | Giải vô địch Anh |
Sheffield Wednesday |
vs |
Portsmouth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.81 | 0.97
2.75
0.86 | 2.06 | -0.89
-0.25
0.72 | 0.77
1.00
-0.94 | 2.58 | -0.94
-0.50
0.83 | 0.80
2.50
-0.93 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.79
1.00
-0.93 | 2.58 |
|
21:00 26/04 |
Middlesbrough
Norwich City |
1
| 0.89
0.96 |
3.0
| 0.85
0.98 | 1.53
4.33
5.00 | Giải vô địch Anh |
Middlesbrough |
vs |
Norwich City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.96 | 0.85
3.00
0.98 | 1.53 | -0.95
-0.50
0.78 | 0.96
1.25
0.87 | 2.07 | 0.91
-1.00
0.98 | 0.92
3.00
0.95 | 1.53 | -0.93
-0.50
0.80 | 0.98
1.25
0.89 | 2.07 |
|
21:00 26/04 |
Oxford United
Sunderland |
0.25 | 0.92
0.93 |
2.25
| 0.93
0.90 | 3.33
3.22
2.14 | Giải vô địch Anh |
Oxford United |
vs |
Sunderland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.93 | 0.93
2.25
0.90 | 3.33 | -0.82
0.00
0.65 | -0.84
1.00
0.67 | 4.0 | -0.70
0.00
0.59 | 0.95
2.25
0.92 | 3.3 | -0.80
0.00
0.67 | -0.89
1.00
0.76 | 3.95 |
|
21:00 26/04 |
Preston
Plymouth Argyle |
0.5
| 0.74
-0.89 |
2.5
| 0.98
0.85 | 1.76
3.56
4.33 | Giải vô địch Anh |
Preston |
vs |
Plymouth Argyle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
-0.89 | 0.98
2.50
0.85 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.93 | 0.99
1.00
0.84 | 2.31 | 0.76
-0.50
-0.88 | 1.00
2.50
0.87 | 1.76 | 0.95
-0.25
0.92 | -0.99
1.00
0.86 | 2.34 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
21:30 26/04 |
Santa Clara
Arouca |
0.5
| 0.82
-0.97 |
2.25
| -0.96
0.79 | 1.84
3.27
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Santa Clara |
vs |
Arouca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.97 | -0.96
2.25
0.79 | 1.84 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.69
0.75
-0.89 | 2.44 | 0.84
-0.50
-0.95 | -0.94
2.25
0.81 | 1.84 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.71
0.75
-0.88 | 2.44 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
22:00 26/04 |
Strasbourg
Saint Etienne |
1
| 0.99
0.87 |
3.0
| 0.82
-0.98 | 1.62
4.23
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Strasbourg |
vs |
Saint Etienne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.87 | 0.82
3.00
-0.98 | 1.62 | -0.91
-0.50
0.75 | 0.93
1.25
0.91 | 2.12 | -0.99
-1.00
0.89 | -0.90
3.25
0.78 | 1.62 | 0.69
-0.25
-0.81 | 0.95
1.25
0.93 | 2.12 |
|
Giải vô địch các câu lạc bộ AFC |
23:30 26/04 |
Al Ahli Saudi
Buriram United |
2.25
| 0.96
0.82 |
3.5
| 0.83
0.93 | 1.15
6.75
9.25 | Giải vô địch các câu lạc bộ AFC |
Al Ahli Saudi |
vs |
Buriram United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-2.25
0.82 | 0.83
3.50
0.93 | 1.15 | -0.96
-1.00
0.76 | 0.92
1.50
0.84 | 1.45 | 0.75
-2.00
-0.92 | 0.87
3.50
0.95 | 1.15 | 0.65
-0.75
-0.81 | 0.95
1.50
0.87 | 1.45 |
|
|
12:00 26/04 |
Brisbane Roar
Wellington Phoenix |
0.5
| 0.98
0.87 |
3.0
| 1.00
0.81 | 2.00
3.86
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Brisbane Roar |
vs |
Wellington Phoenix |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.87 | 1.00
3.00
0.81 | 2.0 | 0.97
-0.25
0.86 | 0.96
1.25
0.87 | 2.4 |
|
14:00 26/04 |
Newcastle Jets
Western Sydney Wanderers |
0.5 | 0.84
-0.99 |
3.75
| 0.92
0.91 | 3.08
4.23
2.03 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Newcastle Jets |
vs |
Western Sydney Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
-0.99 | 0.92
3.75
0.91 | 3.08 | 0.82
0.25
-0.99 | 0.88
1.50
0.95 | 3.44 |
|
16:35 26/04 |
Melbourne City
Adelaide United |
0.75
| 0.80
-0.95 |
3.5
| 0.96
0.87 | 1.69
4.33
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Melbourne City |
vs |
Adelaide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
-0.95 | 0.96
3.50
0.87 | 1.69 | 0.78
-0.25
-0.95 | -0.98
1.50
0.81 | 2.2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
14:30 26/04 |
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng |
1.25 | 0.94
0.78 |
3.0
| 0.89
0.83 | 8.00
4.70
1.35 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Changchun Yatai |
vs |
Chengdu Rongcheng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.25
0.78 | 0.89
3.00
0.83 | 8.0 | 0.93
0.50
0.81 | 0.91
1.25
0.81 | 5.5 | -0.78
1.00
0.57 | 0.87
3.00
0.91 | 7.8 | 0.98
0.50
0.82 | 0.93
1.25
0.85 | 6.9 |
|
18:00 26/04 |
Shenzhen Peng
Dalian Zhixing |
0.25 | 0.84
0.88 |
2.25
| 0.75
0.97 | 3.22
3.27
2.17 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shenzhen Peng |
vs |
Dalian Zhixing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.88 | 0.75
2.25
0.97 | 3.22 | -0.87
0.00
0.61 | 0.89
1.00
0.83 | 3.86 | -0.79
0.00
0.59 | -0.98
2.50
0.76 | 3.2 | -0.84
0.00
0.64 | 0.92
1.00
0.86 | 3.85 |
|
18:35 26/04 |
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua |
0.25 | 0.91
0.81 |
3.0
| 0.75
0.97 | 3.04
3.70
2.07 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shandong Taishan |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.81 | 0.75
3.00
0.97 | 3.04 | 0.68
0.25
-0.94 | 0.83
1.25
0.89 | 3.5 | 0.99
0.25
0.81 | 0.78
3.00
1.00 | 3.05 | -0.83
0.00
0.63 | 0.86
1.25
0.92 | 3.5 |
|
|
19:00 26/04 |
Oulu
Inter Turku |
0.5 | 0.99
0.86 |
2.5
| 0.96
0.87 | 4.12
3.63
1.88 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.86 | 0.96
2.50
0.87 | 4.12 | 0.88
0.25
0.95 | 0.88
1.00
0.95 | 4.57 | -0.98
0.50
0.87 | 0.98
2.50
0.89 | 4.1 | 0.90
0.25
0.97 | 0.90
1.00
0.97 | 4.55 |
|
21:00 26/04 |
FF Jaro
KTP |
0.5
| -0.95
0.80 |
2.5
| 0.94
0.89 | 2.07
3.44
3.63 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
FF Jaro |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.80 | 0.94
2.50
0.89 | 2.07 | -0.88
-0.25
0.71 | 0.83
1.00
1.00 | 2.59 | 0.77
-0.25
-0.88 | -0.83
2.75
0.70 | 2.07 | -0.86
-0.25
0.73 | 0.86
1.00
-0.99 | 2.6 |
|
23:00 26/04 |
HJK Helsinki
Vaasa VPS |
0.75
| 0.87
0.98 |
2.75
| 0.81
-0.98 | 1.70
4.00
4.70 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
HJK Helsinki |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.98 | 0.81
2.75
-0.98 | 1.7 | 0.79
-0.25
-0.96 | -0.95
1.25
0.78 | 2.35 | 0.89
-0.75
1.00 | 0.83
2.75
-0.96 | 1.7 | 0.81
-0.25
-0.94 | -0.93
1.25
0.80 | 2.35 |
|
|
18:00 26/04 |
Jahn Regensburg
Eintracht Braunschweig |
0.25 | 0.79
-0.94 |
2.5
| 0.97
0.86 | 3.00
3.38
2.36 | Giải hạng Nhì Đức |
Jahn Regensburg |
vs |
Eintracht Braunschweig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.94 | 0.97
2.50
0.86 | 3.0 | -0.90
0.00
0.73 | 0.89
1.00
0.94 | 3.63 | 0.80
0.25
-0.92 | 0.99
2.50
0.88 | 3 | -0.88
0.00
0.75 | 0.91
1.00
0.96 | 3.6 |
|
18:00 26/04 |
Munster
SV Darmstadt 98 |
0.25 | 0.82
-0.97 |
2.75
| 0.87
0.96 | 2.90
3.63
2.32 | Giải hạng Nhì Đức |
Munster |
vs |
SV Darmstadt 98 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.97 | 0.87
2.75
0.96 | 2.9 | -0.94
0.00
0.77 | -0.86
1.25
0.69 | 3.38 | -0.86
0.00
0.75 | 0.89
2.75
0.98 | 2.9 | -0.93
0.00
0.79 | 0.66
1.00
-0.79 | 3.4 |
|
18:00 26/04 |
Paderborn
Elversberg |
0.25
| 0.83
-0.98 |
3.0
| 0.96
0.87 | 2.11
3.70
3.27 | Giải hạng Nhì Đức |
Paderborn |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
-0.98 | 0.96
3.00
0.87 | 2.11 | -0.91
-0.25
0.74 | 0.98
1.25
0.85 | 2.55 | -0.90
-0.50
0.79 | 0.96
3.00
0.91 | 2.11 | -0.89
-0.25
0.76 | 1.00
1.25
0.87 | 2.55 |
|
|
18:00 26/04 |
Dinamo Moscow
Zenit St Petersburg |
0.5 | 0.96
0.89 |
2.75
| 0.87
0.96 | 3.50
3.70
1.91 | Giải Ngoại hạng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
Zenit St Petersburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.89 | 0.87
2.75
0.96 | 3.5 | 0.82
0.25
0.98 | -0.95
1.25
0.75 | 4.33 | 0.98
0.50
0.91 | 0.89
2.75
0.98 | 3.5 | 0.84
0.25
1.00 | -0.93
1.25
0.77 | 4.4 |
|
18:00 26/04 |
Nizhny Novgorod
Akhmat Grozny |
0.25 | 0.87
0.98 |
2.25
| 0.89
0.94 | 2.99
3.22
2.31 | Giải Ngoại hạng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.98 | 0.89
2.25
0.94 | 2.99 | -0.83
0.00
0.63 | -0.96
1.00
0.76 | 3.94 | 0.89
0.25
1.00 | 0.91
2.25
0.96 | 2.99 | -0.81
0.00
0.65 | -0.94
1.00
0.78 | 3.95 |
|
20:30 26/04 |
FC Rostov
Lokomotiv Moscow |
0.25
| 0.95
0.90 |
2.75
| 0.87
0.96 | 2.25
3.63
2.81 | Giải Ngoại hạng Nga |
FC Rostov |
vs |
Lokomotiv Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.90 | 0.87
2.75
0.96 | 2.25 | 0.69
0.00
-0.89 | -0.95
1.25
0.75 | 2.77 | 0.97
-0.25
0.92 | 0.89
2.75
0.98 | 2.25 | -0.83
-0.25
0.66 | -0.93
1.25
0.77 | 2.77 |
|
23:30 26/04 |
Spartak Moscow
CSKA Moscow |
0.5
| -0.95
0.80 |
2.25
| 0.89
0.94 | 2.04
3.33
3.44 | Giải Ngoại hạng Nga |
Spartak Moscow |
vs |
CSKA Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.80 | 0.89
2.25
0.94 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.72 | -0.98
1.00
0.78 | 2.6 | 0.79
-0.25
-0.90 | 0.88
2.25
0.99 | 2.07 | -0.90
-0.25
0.74 | -0.96
1.00
0.80 | 2.6 |
|
|
23:15 26/04 |
Crystal Palace
Aston Villa |
0.25 | 0.94
0.94 |
2.5
| 0.95
0.91 | 3.17
3.44
2.21 | Cúp FA Anh |
Crystal Palace |
vs |
Aston Villa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.94 | 0.95
2.50
0.91 | 3.17 | 0.63
0.25
-0.79 | 0.95
1.00
0.91 | 3.86 | 0.97
0.25
0.93 | 0.97
2.50
0.91 | 3.2 | 0.65
0.25
-0.78 | 0.96
1.00
0.92 | 3.9 |
|
|
19:00 26/04 |
Rodez Aveyron
FC Paris |
0.25 | 0.83
-0.98 |
2.5
| 0.96
0.89 | 2.93
3.33
2.20 | Giải hạng Nhì Pháp |
Rodez Aveyron |
vs |
FC Paris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.98 | 0.96
2.50
0.89 | 2.93 | -0.90
0.00
0.70 | 0.89
1.00
0.93 | 3.56 | 0.85
0.25
-0.96 | -0.81
2.75
0.68 | 2.97 | -0.85
0.00
0.69 | 0.90
1.00
0.94 | 3.7 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
11:00 26/04 |
Edgeworth Eagles
Newcastle Olympic |
0.5
| 0.73
0.96 |
3.0
| 0.81
0.91 | 1.72
3.38
3.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Edgeworth Eagles |
vs |
Newcastle Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.96 | 0.81
3.00
0.91 | 1.72 | 0.89
-0.25
0.81 | 0.95
1.25
0.77 | 2.22 | 0.76
-0.50
1.00 | 0.85
3.00
0.91 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.97
1.25
0.79 | 2.27 |
|
11:15 26/04 |
Riverside Olympic
Glenorchy Knights |
2.5 | 0.86
0.80 |
4.25
| 0.90
0.80 | 11.75
8.25
1.07 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Riverside Olympic |
vs |
Glenorchy Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
2.50
0.80 | 0.90
4.25
0.80 | 11.75 | -0.99
1.00
0.65 | 0.75
1.75
0.95 | 9.0 | 0.90
2.50
0.84 | 0.92
4.25
0.82 | 12 | -0.95
1.00
0.69 | 0.79
1.75
0.95 | 9.4 |
|
11:30 26/04 |
Launceston United
Devonport City |
3.0 | 0.89
0.77 |
4.25
| 0.82
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Launceston United |
vs |
Devonport City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
3.00
0.77 | 0.82
4.25
0.88 | | | | | 0.95
3.00
0.79 | 0.86
4.25
0.88 | | | | |
|
12:00 26/04 |
Cooma Tigers
Gungahlin |
0.25
| 0.87
0.83 |
3.0
| 0.54
-0.82 | 2.01
3.56
2.57 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Cooma Tigers |
vs |
Gungahlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.83 | 0.54
3.00
-0.82 | 2.01 | 0.62
0.00
-0.93 | 0.63
1.25
-0.91 | 2.43 | 0.90
-0.25
0.86 | 0.63
3.00
-0.88 | 2.06 | 0.65
0.00
-0.89 | 0.72
1.25
-0.96 | 2.51 |
|
12:30 26/04 |
Campbelltown City
Para Hills Knights |
1
| 0.94
0.75 |
3.25
| 0.88
0.84 | 1.59
3.78
3.78 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Campbelltown City |
vs |
Para Hills Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.75 | 0.88
3.25
0.84 | 1.59 | -0.99
-0.50
0.68 | -0.93
1.50
0.66 | 2.01 |
|
12:45 26/04 |
Cooks Hill United
Charlestown Azzurri |
0.75 | 0.96
0.73 |
3.25
| 0.90
0.82 | 4.00
3.94
1.56 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Cooks Hill United |
vs |
Charlestown Azzurri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.75
0.73 | 0.90
3.25
0.82 | 4.0 | 0.94
0.25
0.75 | 0.79
1.25
0.93 | 4.23 | 0.98
0.75
0.78 | 0.92
3.25
0.84 | 4.05 | 0.98
0.25
0.78 | 0.81
1.25
0.95 | 4.3 |
|
13:30 26/04 |
Valentine
Lambton Jaffas |
0.75 | 1.00
0.69 |
3.25
| 0.89
0.83 | 4.12
3.86
1.55 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Valentine |
vs |
Lambton Jaffas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.75
0.69 | 0.89
3.25
0.83 | 4.12 | 0.99
0.25
0.70 | 0.78
1.25
0.94 | 4.33 | -0.96
0.75
0.72 | 0.91
3.25
0.85 | 4.25 | -0.97
0.25
0.73 | 0.80
1.25
0.96 | 4.5 |
|
13:45 26/04 |
Launceston City
Kingborough Lions |
1.25
| 0.80
0.86 |
3.75
| 0.90
0.80 | 1.39
4.33
5.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Launceston City |
vs |
Kingborough Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.25
0.86 | 0.90
3.75
0.80 | 1.39 | 0.80
-0.50
0.86 | 0.78
1.50
0.92 | 1.8 | 0.84
-1.25
0.90 | 0.96
3.75
0.78 | 1.42 | 0.84
-0.50
0.90 | 0.80
1.50
0.94 | 1.84 |
|
14:00 26/04 |
Armadale
Olympic Kingsway |
1.0 | 0.86
0.84 |
3.5
| 0.80
0.92 | 4.23
4.12
1.51 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Armadale |
vs |
Olympic Kingsway |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.00
0.84 | 0.80
3.50
0.92 | 4.23 | 0.76
0.50
0.93 | 0.93
1.50
0.79 | 4.57 | 0.89
1.00
0.87 | 0.82
3.50
0.94 | 4.3 | 0.79
0.50
0.97 | 0.95
1.50
0.81 | 4.7 |
|
14:00 26/04 |
Sorrento
Stirling Macedonia |
0.75 | 0.67
-0.98 |
3.5
| 0.92
0.80 | 3.04
3.70
1.82 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sorrento |
vs |
Stirling Macedonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.75
-0.98 | 0.92
3.50
0.80 | 3.04 | 0.73
0.25
0.96 | 0.96
1.50
0.76 | 3.33 | 0.70
0.75
-0.94 | 0.94
3.50
0.82 | 3.1 | 0.80
0.25
0.96 | 0.98
1.50
0.78 | 3.5 |
|
14:00 26/04 |
Western Knights
Perth Glory II |
0.75 | 0.76
0.93 |
3.5
| 0.73
0.99 | 3.27
3.94
1.72 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Western Knights |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.75
0.93 | 0.73
3.50
0.99 | 3.27 | 0.78
0.25
0.91 | 0.84
1.50
0.88 | 3.33 | 0.79
0.75
0.97 | 0.75
3.50
-0.99 | 3.35 | 0.81
0.25
0.95 | 0.86
1.50
0.90 | 3.4 |
|
14:00 26/04 |
Perth RedStar
Perth SC |
0
| 0.88
0.82 |
3.25
| 0.90
0.82 | 2.38
3.44
2.31 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth RedStar |
vs |
Perth SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.82 | 0.90
3.25
0.82 | 2.38 | 0.91
0.00
0.78 | 0.76
1.25
0.96 | 2.93 | 0.91
0.00
0.85 | 0.92
3.25
0.84 | 2.43 | 0.95
0.00
0.81 | 0.78
1.25
0.98 | 2.99 |
|
14:00 26/04 |
Floreat Athena
Fremantle City FC |
0
| 0.72
0.97 |
3.5
| 0.90
0.82 | 2.18
3.50
2.52 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Floreat Athena |
vs |
Fremantle City FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
0.97 | 0.90
3.50
0.82 | 2.18 | 0.77
0.00
0.92 | 0.98
1.50
0.74 | 2.71 | 0.75
0.00
-0.99 | 0.92
3.50
0.84 | 2.23 | 0.80
0.00
0.96 | 1.00
1.50
0.76 | 2.77 |
|
14:30 26/04 |
Canberra Croatia FC
Queanbeyan City |
2.25
| 0.92
0.77 |
4.0
| 0.84
0.88 | 1.15
6.50
8.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Canberra Croatia FC |
vs |
Queanbeyan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-2.25
0.77 | 0.84
4.00
0.88 | 1.15 | 0.79
-1.00
0.93 | 0.89
1.75
0.85 | 1.4 | 0.96
-2.25
0.80 | 0.86
4.00
0.90 | 1.17 | | | |
|
14:30 26/04 |
NWS Spirit
St George Saints |
0.5
| 0.81
0.93 |
3.0
| 0.84
0.94 | 1.80
3.70
3.17 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
NWS Spirit |
vs |
St George Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.93 | 0.84
3.00
0.94 | 1.8 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.90
1.25
0.88 | 2.23 | 0.84
-0.50
0.96 | -0.90
3.25
0.70 | 1.84 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.91
1.25
0.89 | 2.28 |
|
14:45 26/04 |
Monaro Panthers
O Connor Knights |
0.75
| 0.88
0.82 |
3.75
| -0.87
0.59 | 1.67
3.70
3.63 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Monaro Panthers |
vs |
O Connor Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.82 | -0.87
3.75
0.59 | 1.67 | 0.82
-0.25
0.88 | 0.89
1.50
0.83 | 2.09 | 0.91
-0.75
0.85 | -0.85
3.75
0.61 | 1.71 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.91
1.50
0.85 | 2.13 |
|
15:00 26/04 |
Eastern Suburbs Brisbane
Queensland Lions |
1.25 | -0.93
0.62 |
3.5
| 0.71
-0.99 | 6.50
4.85
1.29 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Eastern Suburbs Brisbane |
vs |
Queensland Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
1.25
0.62 | 0.71
3.50
-0.99 | 6.5 | 0.99
0.50
0.70 | 0.85
1.50
0.87 | 5.35 | -0.89
1.25
0.65 | 0.76
3.50
1.00 | 6.7 | -0.97
0.50
0.73 | 0.87
1.50
0.89 | 5.4 |
|
16:00 26/04 |
Adelaide United U21
West Torrens Birkalla |
0.25
| 0.53
-0.85 |
3.5
| 0.79
0.93 | 1.68
3.86
3.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide United U21 |
vs |
West Torrens Birkalla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
-0.25
-0.85 | 0.79
3.50
0.93 | 1.68 | 0.87
-0.25
0.83 | 0.84
1.50
0.88 | 2.14 |
|
16:15 26/04 |
St George City FA
Western Sydney Wanderers II |
1.25
| 0.86
0.88 |
3.5
| 0.96
0.81 | 1.38
4.57
5.17 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George City FA |
vs |
Western Sydney Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
0.88 | 0.96
3.50
0.81 | 1.38 | 0.83
-0.50
0.91 | 0.98
1.50
0.79 | 1.82 | 0.89
-1.25
0.91 | 0.98
3.50
0.82 | 1.41 | 0.86
-0.50
0.94 | 1.00
1.50
0.80 | 1.86 |
|
16:30 26/04 |
Sunshine Coast Wanderers
Gold Coast Knights |
1.5 | 0.75
0.94 |
3.5
| -0.99
0.71 | 6.25
4.33
1.32 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sunshine Coast Wanderers |
vs |
Gold Coast Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
1.50
0.94 | -0.99
3.50
0.71 | 6.25 | 0.61
0.75
-0.92 | -0.97
1.50
0.69 | 5.17 | 0.78
1.50
0.98 | -0.97
3.50
0.73 | 6.3 | 0.64
0.75
-0.88 | -0.95
1.50
0.71 | 5.3 |
|
17:00 26/04 |
North Eastern MetroStars
Playford City |
1.25
| 0.98
0.71 |
3.25
| 0.80
0.92 | 1.48
4.12
4.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
North Eastern MetroStars |
vs |
Playford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.25
0.71 | 0.80
3.25
0.92 | 1.48 | 0.90
-0.50
0.80 | -0.97
1.50
0.69 | 1.89 |
|
17:30 26/04 |
Darwin Hearts
Darwin Olympic |
0.25
| 0.73
0.93 |
3.75
| 0.90
0.80 | 1.88
3.63
2.71 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Darwin Hearts |
vs |
Darwin Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.93 | 0.90
3.75
0.80 | 1.88 | 1.00
-0.25
0.66 | 0.76
1.50
0.94 | 2.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:30 26/04 |
Spartak Varna
CSKA Sofia |
0.75 | 0.97
0.72 |
2.5
| 0.99
0.73 | 4.70
3.50
1.57 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Spartak Varna |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.75
0.72 | 0.99
2.50
0.73 | 4.7 | 0.95
0.25
0.74 | 1.00
1.00
0.72 | 5.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
12:00 26/04 |
Suwon FC
Jeonbuk |
0.25 | -0.96
0.78 |
2.5
| 0.97
0.85 | 3.22
3.33
2.08 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Suwon FC |
vs |
Jeonbuk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.78 | 0.97
2.50
0.85 | 3.22 | 0.68
0.25
-0.88 | 1.00
1.00
0.82 | 3.86 | -0.92
0.25
0.77 | 0.98
2.50
0.86 | 3.3 | 0.67
0.25
-0.83 | -0.99
1.00
0.83 | 3.95 |
|
14:30 26/04 |
Anyang FC
Jeju United |
0
| 0.90
0.92 |
2.25
| 0.79
-0.97 | 2.53
3.22
2.56 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Anyang FC |
vs |
Jeju United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.92 | 0.79
2.25
-0.97 | 2.53 | 0.84
0.00
0.96 | -0.93
1.00
0.75 | 3.08 | 0.90
0.00
0.96 | -0.94
2.50
0.78 | 2.55 | 0.86
0.00
0.98 | -0.93
1.00
0.76 | 3.15 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
12:00 26/04 |
Cheonan City
Cheongju |
0
| 0.94
0.86 |
2.5
| 0.98
0.82 | 2.54
3.13
2.45 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheonan City |
vs |
Cheongju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.86 | 0.98
2.50
0.82 | 2.54 | 0.81
0.00
0.89 | 0.94
1.00
0.86 | 3.04 | 0.83
0.00
0.93 | 0.69
2.25
-0.93 | 2.46 | 0.82
0.00
0.94 | 0.89
1.00
0.87 | 3.05 |
|
12:00 26/04 |
Seoul E Land
Gyeongnam |
0.75
| 0.84
0.96 |
2.75
| 1.00
0.80 | 1.65
3.70
4.12 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seoul E Land |
vs |
Gyeongnam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.96 | 1.00
2.75
0.80 | 1.65 | 0.72
-0.25
0.97 | 0.81
1.00
0.99 | 2.2 | 0.76
-0.75
1.00 | 0.76
2.50
1.00 | 1.64 | 0.75
-0.25
-0.99 | 0.76
1.00
1.00 | 2.13 |
|
14:30 26/04 |
Bucheon FC 1995
Incheon United |
0.25 | 0.85
0.95 |
2.25
| 0.90
0.90 | 2.86
3.13
2.22 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Bucheon FC 1995 |
vs |
Incheon United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.95 | 0.90
2.25
0.90 | 2.86 | -0.86
0.00
0.66 | -0.90
1.00
0.70 | 3.7 | 0.83
0.25
0.93 | 0.85
2.25
0.91 | 3.1 | 0.59
0.25
-0.83 | -0.97
1.00
0.73 | 3.8 |
|
14:30 26/04 |
Chungnam Asan
Ansan Greeners |
1
| 0.95
0.85 |
2.5
| 0.96
0.84 | 1.51
3.70
5.17 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Chungnam Asan |
vs |
Ansan Greeners |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.85 | 0.96
2.50
0.84 | 1.51 | -0.92
-0.50
0.71 | 0.94
1.00
0.86 | 2.08 | 0.89
-1.00
0.87 | 0.67
2.25
-0.92 | 1.52 | 0.62
-0.25
-0.86 | 0.89
1.00
0.87 | 1.97 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
09:00 26/04 |
Tigres UANL W
Monterrey W |
1
| 0.98
0.76 |
3.0
| 0.98
0.79 | 1.55
3.70
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Tigres UANL W |
vs |
Monterrey W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.76 | 0.98
3.00
0.79 | 1.55 | 0.64
-0.25
-0.90 | 0.92
1.25
0.86 | 1.89 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
18:00 26/04 |
Nam Dinh
Binh Duong |
1.25
| -0.85
0.63 |
2.5
| 0.88
0.92 | 1.39
4.12
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Nam Dinh |
vs |
Binh Duong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-1.25
0.63 | 0.88
2.50
0.92 | 1.39 | 0.98
-0.50
0.82 | 0.75
1.00
-0.96 | 1.99 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
09:15 26/04 |
Launceston United W
Devonport W |
2.25 | 0.87
0.83 |
4.0
| 0.57
-0.88 | 8.50
7.00
1.16 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Launceston United W |
vs |
Devonport W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
2.25
0.83 | 0.57
4.00
-0.88 | 8.5 | 0.93
1.00
0.75 | 0.68
1.75
1.00 | 7.0 |
|
12:00 26/04 |
Brunswick Juventus W
Heidelberg United W |
1.5 | 0.80
0.84 |
3.0
| 0.87
0.77 | 7.50
4.70
1.24 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Brunswick Juventus W |
vs |
Heidelberg United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.50
0.84 | 0.87
3.00
0.77 | 7.5 | 0.92
0.50
0.71 | 0.87
1.25
0.76 | 6.5 |
|
12:00 26/04 |
Essendon Royals W
Alamein W |
0.25
| 0.72
0.92 |
3.25
| 0.77
0.87 | 1.95
3.70
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Essendon Royals W |
vs |
Alamein W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.92 | 0.77
3.25
0.87 | 1.95 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.69
1.25
0.94 | 2.39 |
|
12:00 26/04 |
NWS Spirit W
Sydney Olympic W |
0.5
| 0.77
0.87 |
3.0
| 0.92
0.72 | 1.75
3.44
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
NWS Spirit W |
vs |
Sydney Olympic W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.87 | 0.92
3.00
0.72 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.74 | 0.93
1.25
0.70 | 2.29 |
|
13:00 26/04 |
Bulleen Lions W
Boroondara Eagles W |
1
| 0.75
0.89 |
3.75
| 0.75
0.89 | 1.47
4.50
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Bulleen Lions W |
vs |
Boroondara Eagles W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.89 | 0.75
3.75
0.89 | 1.47 | 0.88
-0.50
0.75 | 0.70
1.50
0.93 | 1.92 |
|
13:00 26/04 |
New Lambton W
Maitland W |
1.5 | -0.93
0.57 |
4.25
| 0.77
0.87 | 6.00
5.50
1.24 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
New Lambton W |
vs |
Maitland W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
1.50
0.57 | 0.77
4.25
0.87 | 6.0 | 0.82
0.75
0.82 | 0.77
1.75
0.86 | 5.0 |
|
14:15 26/04 |
Sunshine Coast Wanderers W
Queensland Lions W |
1.25 | 0.83
0.81 |
3.25
| 0.77
0.87 | 5.35
4.70
1.39 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Sunshine Coast Wanderers W |
vs |
Queensland Lions W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.25
0.81 | 0.77
3.25
0.87 | 5.35 | 0.82
0.50
0.82 | 0.96
1.50
0.67 | 5.0 |
|
15:00 26/04 |
Brisbane City W
Souths United W |
0
| 0.66
0.97 |
3.5
| 0.92
0.72 | 2.14
3.86
2.56 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Brisbane City W |
vs |
Souths United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
0.97 | 0.92
3.50
0.72 | 2.14 | 0.69
0.00
0.94 | 0.67
1.25
0.96 | 2.63 |
|
15:30 26/04 |
Northern Tigers W
Illawarra Stingrays W |
0.5
| 0.87
0.77 |
2.75
| 0.72
0.92 | 1.85
3.38
2.90 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Northern Tigers W |
vs |
Illawarra Stingrays W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.77 | 0.72
2.75
0.92 | 1.85 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.95
1.25
0.68 | 2.39 |
|
|
18:00 26/04 |
Odense BK
Hvidovre |
1
| 0.83
0.99 |
2.75
| 0.92
0.88 | 1.50
4.12
5.35 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Odense BK |
vs |
Hvidovre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
0.99 | 0.92
2.75
0.88 | 1.5 | 0.95
-0.50
0.83 | -0.93
1.25
0.71 | 1.98 |
|
19:00 26/04 |
Roskilde
Vendsyssel |
0.25 | 0.89
0.93 |
2.75
| 0.96
0.84 | 2.87
3.63
2.21 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Roskilde |
vs |
Vendsyssel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.93 | 0.96
2.75
0.84 | 2.87 | -0.91
0.00
0.69 | 0.75
1.00
-0.97 | 3.44 |
|
|
20:00 26/04 |
EPS
Mikkelin Palloilijat |
0.25
| 0.85
0.85 |
3.0
| 0.97
0.72 | 2.10
3.44
2.88 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
EPS |
vs |
Mikkelin Palloilijat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.85 | 0.97
3.00
0.72 | 2.1 | | | |
|
20:00 26/04 |
FC Jazz
Atlantis |
0.25
| 0.70
0.99 |
3.0
| 0.60
-0.91 | 1.92
3.70
3.08 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
FC Jazz |
vs |
Atlantis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.99 | 0.60
3.00
-0.91 | 1.92 | | | | 0.73
-0.25
-0.97 | 0.63
3.00
-0.88 | 1.92 | | | |
|
23:00 26/04 |
RoPS
OLS |
0.5 | 0.82
0.88 |
3.0
| 0.71
0.98 | 3.22
3.56
1.88 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
RoPS |
vs |
OLS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.88 | 0.71
3.00
0.98 | 3.22 | | | | 0.85
0.50
0.91 | 0.74
3.00
-0.98 | 3.3 | | | |
|
|
18:00 26/04 |
Hertha Berlin II
ZFC Meuselwitz |
0.25
| 0.72
0.94 |
3.0
| 0.68
0.98 | 2.01
3.86
2.91 | Giải Khu vực Đức |
Hertha Berlin II |
vs |
ZFC Meuselwitz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.94 | 0.68
3.00
0.98 | 2.01 | -0.96
-0.25
0.65 | 0.83
1.25
0.87 | 2.51 | 0.76
-0.25
0.98 | 0.72
3.00
-0.98 | 1.93 | | | |
|
18:00 26/04 |
Viktoria Berlin
Berliner FC Dynamo |
0.25 | 0.96
0.70 |
2.75
| 0.69
0.97 | 3.04
3.70
1.99 | Giải Khu vực Đức |
Viktoria Berlin |
vs |
Berliner FC Dynamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.70 | 0.69
2.75
0.97 | 3.04 | 0.66
0.25
-0.97 | 0.99
1.25
0.71 | 3.5 | 1.00
0.25
0.74 | 0.73
2.75
-0.99 | 3.2 | | | |
|
19:00 26/04 |
Wiedenbruck
Paderborn 07 II |
0.25
| 0.84
0.82 |
3.0
| 0.87
0.79 | 2.15
3.70
2.73 | Giải Khu vực Đức |
Wiedenbruck |
vs |
Paderborn 07 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.82 | 0.87
3.00
0.79 | 2.15 | 0.68
0.00
-0.98 | 0.96
1.25
0.74 | 2.68 | 0.88
-0.25
0.86 | 0.91
3.00
0.83 | 2.06 | | | |
|
19:00 26/04 |
DJK Vilzing
TSV Buchbach |
0.25
| 0.84
0.82 |
2.75
| 0.69
0.97 | 2.13
3.70
2.79 | Giải Khu vực Đức |
DJK Vilzing |
vs |
TSV Buchbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.82 | 0.69
2.75
0.97 | 2.13 | 0.66
0.00
-0.97 | 0.99
1.25
0.71 | 2.67 | 0.88
-0.25
0.86 | 0.73
2.75
-0.99 | 2.06 | | | |
|
19:00 26/04 |
Hessen Kassel
Bahlinger |
0.75
| 0.87
0.79 |
2.75
| 0.54
-0.88 | 1.75
4.00
3.63 | Giải Khu vực Đức |
Hessen Kassel |
vs |
Bahlinger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.79 | 0.54
2.75
-0.88 | 1.75 | 0.86
-0.25
0.84 | 0.87
1.25
0.83 | 2.24 | 0.91
-0.75
0.83 | 0.58
2.75
-0.84 | 1.7 | | | |
|
19:00 26/04 |
Rodinghausen
RW Oberhausen |
0
| 0.77
0.89 |
2.75
| 0.82
0.84 | 2.39
3.27
2.54 | Giải Khu vực Đức |
Rodinghausen |
vs |
RW Oberhausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.89 | 0.82
2.75
0.84 | 2.39 | | | | 0.81
0.00
0.93 | 0.86
2.75
0.88 | 2.39 | | | |
|
19:00 26/04 |
Nurnberg II
Illertissen |
0.25
| 0.91
0.75 |
3.0
| 0.69
0.97 | 2.24
3.78
2.56 | Giải Khu vực Đức |
Nurnberg II |
vs |
Illertissen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.75 | 0.69
3.00
0.97 | 2.24 | 0.75
0.00
0.95 | 0.85
1.25
0.85 | 2.73 | 0.95
-0.25
0.79 | 0.73
3.00
-0.99 | 2.13 | | | |
|
19:00 26/04 |
Greuther Furth II
Bayern Munchen II |
0.25 | 0.93
0.73 |
3.0
| 0.71
0.95 | 3.00
3.56
1.94 | Giải Khu vực Đức |
Greuther Furth II |
vs |
Bayern Munchen II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.73 | 0.71
3.00
0.95 | 3.0 | 1.00
0.00
0.70 | 0.86
1.25
0.84 | 3.08 | 0.80
0.25
0.94 | 0.76
3.00
0.98 | 2.7 | | | |
|
19:00 26/04 |
Burghausen
Schwaben Augsburg |
0.5
| -0.99
0.65 |
2.75
| 0.72
0.94 | 2.05
3.38
2.94 | Giải Khu vực Đức |
Burghausen |
vs |
Schwaben Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.65 | 0.72
2.75
0.94 | 2.05 | -0.93
-0.25
0.63 | 1.00
1.25
0.70 | 2.57 | -0.99
-0.50
0.73 | 0.75
2.75
0.99 | 2.01 | | | |
|
19:00 26/04 |
Freiburg II
Goppinger SV |
0.5
| 0.70
0.96 |
3.0
| 0.91
0.75 | 1.76
3.86
3.63 | Giải Khu vực Đức |
Freiburg II |
vs |
Goppinger SV |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.96 | 0.91
3.00
0.75 | 1.76 | 0.88
-0.25
0.82 | 0.97
1.25
0.73 | 2.28 | 0.74
-0.50
1.00 | 0.95
3.00
0.79 | 1.74 | | | |
|
19:00 26/04 |
Bayreuth
Aubstadt |
0.5
| 0.60
-0.94 |
2.75
| 0.78
0.88 | 1.68
3.86
4.00 | Giải Khu vực Đức |
Bayreuth |
vs |
Aubstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
-0.50
-0.94 | 0.78
2.75
0.88 | 1.68 | 0.80
-0.25
0.90 | -0.99
1.25
0.69 | 2.19 | 0.64
-0.50
-0.90 | 0.82
2.75
0.92 | 1.64 | | | |
|
19:00 26/04 |
Eintracht Frankfurt II
Hoffenheim II |
0.75 | 0.96
0.70 |
3.25
| 0.69
0.97 | 4.33
3.86
1.63 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Frankfurt II |
vs |
Hoffenheim II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.75
0.70 | 0.69
3.25
0.97 | 4.33 | 1.00
0.25
0.70 | 0.96
1.50
0.74 | 4.0 | 1.00
0.75
0.74 | 0.73
3.25
-0.99 | 4.35 | | | |
|
20:00 26/04 |
Schalke 04 II
Eintracht Hohkeppel |
0.5
| 0.83
0.83 |
3.0
| 0.54
-0.88 | 1.87
3.63
3.22 | Giải Khu vực Đức |
Schalke 04 II |
vs |
Eintracht Hohkeppel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.83 | 0.54
3.00
-0.88 | 1.87 | | | | 0.87
-0.50
0.87 | 0.58
3.00
-0.84 | 1.87 | | | |
|
21:00 26/04 |
Rot Weiss Erfurt
Plauen |
1.5
| 0.68
0.98 |
3.25
| 0.79
0.87 | 1.24
5.35
7.75 | Giải Khu vực Đức |
Rot Weiss Erfurt |
vs |
Plauen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-1.50
0.98 | 0.79
3.25
0.87 | 1.24 | 0.93
-0.75
0.77 | 0.70
1.25
1.00 | 1.68 | 0.72
-1.50
-0.98 | 0.83
3.25
0.91 | 1.23 | | | |
|
21:00 26/04 |
Fortuna Koln
Fortuna Dusseldorf II |
0.25
| 0.99
0.67 |
2.75
| 0.65
-0.99 | 2.19
3.38
2.57 | Giải Khu vực Đức |
Fortuna Koln |
vs |
Fortuna Dusseldorf II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.67 | 0.65
2.75
-0.99 | 2.19 | | | | -0.97
-0.25
0.71 | 0.69
2.75
-0.95 | 2.24 | | | |
|
|
15:30 26/04 |
PSBS Biak
Barito Putera |
0.5
| 0.82
0.88 |
2.75
| 0.79
0.91 | 1.85
3.50
3.38 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSBS Biak |
vs |
Barito Putera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.88 | 0.79
2.75
0.91 | 1.85 | 0.92
-0.25
0.76 | 1.00
1.25
0.68 | 2.32 | 0.86
-0.50
0.90 | 0.82
2.75
0.94 | 1.86 | 0.96
-0.25
0.80 | -0.96
1.25
0.72 | 2.32 |
|
19:00 26/04 |
Persib Bandung
PSS Sleman |
1.25
| 0.68
-0.99 |
3.0
| 0.87
0.83 | 1.32
4.85
6.50 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persib Bandung |
vs |
PSS Sleman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-1.25
-0.99 | 0.87
3.00
0.83 | 1.32 | 0.69
-0.50
0.99 | 0.87
1.25
0.81 | 1.73 | 0.71
-1.25
-0.95 | 0.90
3.00
0.86 | 1.32 | 0.73
-0.50
-0.97 | 0.91
1.25
0.85 | 1.73 |
|
|
17:00 26/04 |
Torreense
Maritimo |
0.25
| 0.98
0.81 |
2.5
| -0.99
0.75 | 2.18
3.27
2.98 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Torreense |
vs |
Maritimo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.81 | -0.99
2.50
0.75 | 2.18 | 0.70
0.00
-0.92 | 0.96
1.00
0.80 | 2.94 |
|
20:00 26/04 |
Vizela
Felgueiras 1932 |
0.75
| 0.77
-0.97 |
2.5
| 0.82
0.94 | 1.63
3.78
4.57 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Vizela |
vs |
Felgueiras 1932 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
-0.97 | 0.82
2.50
0.94 | 1.63 | 0.73
-0.25
-0.95 | 0.81
1.00
0.95 | 2.16 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
21:00 26/04 |
Hermannstadt
UTA Arad |
0.5
| 0.83
0.97 |
2.25
| 0.92
0.84 | 1.81
3.27
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Hermannstadt |
vs |
UTA Arad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.97 | 0.92
2.25
0.84 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.85 | -0.91
1.00
0.67 | 2.42 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
19:00 26/04 |
Albacete Balompie
FC Cartagena |
1.25
| 0.82
-0.97 |
3.0
| 0.95
0.88 | 1.38
4.85
6.75 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Albacete Balompie |
vs |
FC Cartagena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
-0.97 | 0.95
3.00
0.88 | 1.38 | 0.82
-0.50
0.96 | 0.96
1.25
0.82 | 1.85 | 0.84
-1.25
-0.95 | 0.97
3.00
0.90 | 1.38 | 0.85
-0.50
0.99 | 0.52
1.00
-0.68 | 1.85 |
|
21:15 26/04 |
Real Oviedo
Levante |
0.25
| 0.94
0.91 |
2.25
| 0.92
0.91 | 2.23
3.27
2.94 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Real Oviedo |
vs |
Levante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.91 | 0.92
2.25
0.91 | 2.23 | -0.81
-0.25
0.60 | -0.95
1.00
0.73 | 2.71 | 0.96
-0.25
0.93 | 0.94
2.25
0.93 | 2.26 | -0.79
-0.25
0.63 | -0.93
1.00
0.76 | 2.71 |
|
21:15 26/04 |
Eldense
Cordoba |
0
| 0.79
-0.93 |
2.5
| 0.99
0.84 | 2.30
3.27
2.82 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Eldense |
vs |
Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.99
2.50
0.84 | 2.3 | 0.77
0.00
-0.99 | 0.94
1.00
0.84 | 3.04 | 0.81
0.00
-0.93 | -0.99
2.50
0.86 | 2.33 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.97
1.00
0.87 | 3.05 |
|
23:30 26/04 |
Mirandes
Burgos |
0.5
| -0.98
0.83 |
2.0
| -0.94
0.77 | 2.01
2.88
4.00 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Mirandes |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.83 | -0.94
2.00
0.77 | 2.01 | -0.92
-0.25
0.70 | 0.90
0.75
0.88 | 2.53 | -0.96
-0.50
0.85 | -0.92
2.00
0.78 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.94
0.75
0.90 | 2.53 |
|
23:30 26/04 |
Granada
Elche |
0.25
| -0.99
0.84 |
2.25
| -0.96
0.79 | 2.33
2.91
3.08 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Granada |
vs |
Elche |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.84 | -0.96
2.25
0.79 | 2.33 | 0.64
0.00
-0.85 | 0.69
0.75
-0.91 | 2.99 | 0.59
0.00
-0.70 | -0.93
2.25
0.80 | 2.36 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.72
0.75
-0.88 | 2.98 |
|
|
18:30 26/04 |
Leyton Orient
Wycombe |
0
| 0.94
0.80 |
2.25
| 0.65
-0.92 | 2.52
3.13
2.34 | Giải hạng nhất Anh |
Leyton Orient |
vs |
Wycombe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.80 | 0.65
2.25
-0.92 | 2.52 | 0.83
0.00
0.87 | 0.89
1.00
0.83 | 3.08 | 0.97
0.00
0.83 | 0.68
2.25
-0.88 | 2.61 | 0.88
0.00
0.92 | 0.93
1.00
0.87 | 3.1 |
|
18:30 26/04 |
Bristol Rovers
Reading |
0.25 | 0.96
0.77 |
2.5
| 0.70
-0.97 | 2.98
3.33
1.91 | Giải hạng nhất Anh |
Bristol Rovers |
vs |
Reading |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.77 | 0.70
2.50
-0.97 | 2.98 | -0.89
0.00
0.59 | 0.72
1.00
1.00 | 3.63 | 1.00
0.25
0.80 | 0.73
2.50
-0.93 | 3.1 | -0.84
0.00
0.64 | 0.76
1.00
-0.96 | 3.6 |
|
21:00 26/04 |
Burton Albion
Cambridge |
0.5
| 0.83
0.91 |
2.5
| 0.87
0.87 | 1.79
3.33
3.50 | Giải hạng nhất Anh |
Burton Albion |
vs |
Cambridge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.91 | 0.87
2.50
0.87 | 1.79 | 0.97
-0.25
0.73 | 0.98
1.00
0.74 | 2.44 | 0.86
-0.50
0.94 | 0.90
2.50
0.90 | 1.86 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.94
1.00
0.86 | 2.41 |
|
21:00 26/04 |
Crawley Town
Northampton |
0.5
| 0.88
0.86 |
2.75
| 0.82
0.92 | 1.84
3.50
3.22 | Giải hạng nhất Anh |
Crawley Town |
vs |
Northampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.82
2.75
0.92 | 1.84 | 0.99
-0.25
0.71 | 0.62
1.00
-0.90 | 2.41 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.85
2.75
0.95 | 1.91 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.66
1.00
-0.86 | 2.41 |
|
21:00 26/04 |
Exeter
Huddersfield |
0.25 | 0.92
0.82 |
2.25
| 0.69
-0.95 | 3.04
3.22
1.98 | Giải hạng nhất Anh |
Exeter |
vs |
Huddersfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.82 | 0.69
2.25
-0.95 | 3.04 | 0.54
0.25
-0.84 | 0.91
1.00
0.81 | 3.63 | 0.95
0.25
0.85 | 0.72
2.25
-0.93 | 3.15 | 0.59
0.25
-0.79 | 0.95
1.00
0.85 | 3.65 |
|
21:00 26/04 |
Wigan
Blackpool |
0
| 0.98
0.75 |
2.25
| 0.76
0.97 | 2.61
3.13
2.29 | Giải hạng nhất Anh |
Wigan |
vs |
Blackpool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.75 | 0.76
2.25
0.97 | 2.61 | 0.85
0.00
0.85 | 0.95
1.00
0.77 | 3.22 | -0.98
0.00
0.78 | 0.79
2.25
-0.99 | 2.7 | 0.90
0.00
0.90 | 0.99
1.00
0.81 | 3.2 |
|
21:00 26/04 |
Barnsley
Shrewsbury |
1
| 0.81
0.93 |
2.75
| 0.71
-0.98 | 1.47
4.00
4.70 | Giải hạng nhất Anh |
Barnsley |
vs |
Shrewsbury |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.93 | 0.71
2.75
-0.98 | 1.47 | 0.59
-0.25
-0.89 | 0.98
1.25
0.74 | 1.94 | 0.84
-1.00
0.96 | 0.74
2.75
-0.94 | 1.52 | 0.64
-0.25
-0.84 | -0.98
1.25
0.78 | 1.94 |
|
21:00 26/04 |
Peterborough
Bolton |
0
| 0.66
-0.93 |
3.0
| 0.86
0.88 | 2.12
3.38
2.68 | Giải hạng nhất Anh |
Peterborough |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
-0.93 | 0.86
3.00
0.88 | 2.12 | 0.78
0.00
0.92 | 0.93
1.25
0.79 | 2.82 | 0.69
0.00
-0.89 | 0.89
3.00
0.91 | 2.2 | 0.83
0.00
0.97 | 0.97
1.25
0.83 | 2.82 |
|
21:00 26/04 |
Stockport
Lincoln City |
0.5
| 0.73
1.00 |
2.25
| 0.83
0.91 | 1.70
3.33
4.00 | Giải hạng nhất Anh |
Stockport |
vs |
Lincoln City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
1.00 | 0.83
2.25
0.91 | 1.7 | 0.92
-0.25
0.78 | 0.60
0.75
-0.88 | 2.38 | 0.76
-0.50
-0.96 | 0.86
2.25
0.94 | 1.76 | 0.97
-0.25
0.83 | 0.64
0.75
-0.84 | 2.38 |
|
23:30 26/04 |
Wrexham
Charlton |
0.25
| 0.92
0.82 |
2.25
| 0.87
0.87 | 2.10
3.08
2.89 | Giải hạng nhất Anh |
Wrexham |
vs |
Charlton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.82 | 0.87
2.25
0.87 | 2.1 | -0.78
-0.25
0.48 | 0.63
0.75
-0.91 | 2.95 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.90
2.25
0.90 | 2.18 | -0.74
-0.25
0.53 | 0.67
0.75
-0.88 | 2.95 |
|
|
18:30 26/04 |
AFC Wimbledon
Port Vale |
0.25
| 0.85
0.89 |
2.0
| 0.72
-0.99 | 2.03
2.98
3.08 | Giải hạng hai Anh |
AFC Wimbledon |
vs |
Port Vale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.72
2.00
-0.99 | 2.03 | 0.61
0.00
-0.91 | 0.72
0.75
1.00 | 2.98 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.75
2.00
-0.95 | 2.11 | 0.66
0.00
-0.86 | 0.76
0.75
-0.96 | 2.98 |
|
18:30 26/04 |
Doncaster
Bradford |
0.25
| 0.72
-0.99 |
2.25
| 0.69
-0.95 | 1.89
3.27
3.38 | Giải hạng hai Anh |
Doncaster |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
-0.99 | 0.69
2.25
-0.95 | 1.89 | -0.92
-0.25
0.62 | 0.91
1.00
0.81 | 2.61 | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.72
2.25
-0.93 | 1.95 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.95
1.00
0.85 | 2.61 |
|
19:00 26/04 |
Harrogate Town
Notts County |
0.75 | 0.94
0.79 |
2.5
| 0.79
0.94 | 4.23
3.56
1.62 | Giải hạng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Notts County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.75
0.79 | 0.79
2.50
0.94 | 4.23 | 0.89
0.25
0.81 | 0.80
1.00
0.92 | 4.85 | 0.93
0.75
0.87 | 0.82
2.50
0.98 | 4.15 | 0.94
0.25
0.86 | 0.84
1.00
0.96 | 4.9 |
|
21:00 26/04 |
Salford City
Colchester |
0.25
| 0.70
-0.97 |
2.25
| 0.85
0.89 | 1.87
3.17
3.44 | Giải hạng hai Anh |
Salford City |
vs |
Colchester |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
-0.97 | 0.85
2.25
0.89 | 1.87 | 0.50
0.00
-0.79 | 0.60
0.75
-0.88 | 2.67 | 0.73
-0.25
-0.93 | 0.88
2.25
0.92 | 1.94 | 0.55
0.00
-0.75 | 0.64
0.75
-0.84 | 2.67 |
|
21:00 26/04 |
Walsall
Accrington |
1
| 0.96
0.77 |
2.25
| 0.70
-0.97 | 1.50
3.70
5.00 | Giải hạng hai Anh |
Walsall |
vs |
Accrington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.77 | 0.70
2.25
-0.97 | 1.5 | 0.97
-0.50
0.73 | 0.86
1.00
0.86 | 2.02 | 1.00
-1.00
0.80 | 0.73
2.25
-0.93 | 1.55 | -0.98
-0.50
0.78 | 0.90
1.00
0.90 | 2.02 |
|
21:00 26/04 |
Gillingham
Swindon Town |
0
| 0.94
0.79 |
2.25
| 0.70
-0.97 | 2.53
3.17
2.33 | Giải hạng hai Anh |
Gillingham |
vs |
Swindon Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.79 | 0.70
2.25
-0.97 | 2.53 | 0.98
0.00
0.72 | 0.91
1.00
0.81 | 3.38 | 0.98
0.00
0.82 | 0.73
2.25
-0.93 | 2.62 | -0.97
0.00
0.77 | 0.95
1.00
0.85 | 3.4 |
|
21:00 26/04 |
Milton Keynes Dons
Grimsby |
0.25 | 0.92
0.82 |
2.5
| 0.85
0.89 | 3.04
3.22
1.98 | Giải hạng hai Anh |
Milton Keynes Dons |
vs |
Grimsby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.82 | 0.85
2.50
0.89 | 3.04 | -0.95
0.00
0.65 | 0.82
1.00
0.90 | 3.5 | 0.95
0.25
0.85 | 0.88
2.50
0.92 | 3.15 | -0.90
0.00
0.70 | 0.86
1.00
0.94 | 3.5 |
|
21:00 26/04 |
Fleetwood Town
Newport County |
1
| 0.85
0.89 |
2.75
| 0.86
0.88 | 1.48
3.94
4.85 | Giải hạng hai Anh |
Fleetwood Town |
vs |
Newport County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.89 | 0.86
2.75
0.88 | 1.48 | 0.61
-0.25
-0.91 | 0.66
1.00
-0.94 | 1.95 | 0.93
0.75
0.87 | 0.82
2.50
0.98 | 4.15 | 0.94
0.25
0.86 | 0.84
1.00
0.96 | 4.9 |
|
21:00 26/04 |
Barrow
Bromley |
0.25
| 0.89
0.85 |
2.5
| 0.95
0.78 | 2.06
3.13
2.94 | Giải hạng hai Anh |
Barrow |
vs |
Bromley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.95
2.50
0.78 | 2.06 | 0.62
0.00
-0.92 | 0.90
1.00
0.82 | 2.79 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.99
2.50
0.81 | 2.14 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.94
1.00
0.86 | 2.79 |
|
21:00 26/04 |
Chesterfield
Morecambe |
1.25
| 0.51
-0.78 |
2.75
| 0.59
-0.86 | 1.23
5.35
7.50 | Giải hạng hai Anh |
Chesterfield |
vs |
Morecambe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.51
-1.25
-0.78 | 0.59
2.75
-0.86 | 1.23 | 0.64
-0.50
-0.94 | 0.88
1.25
0.84 | 1.69 | 0.55
-1.25
-0.75 | 0.63
2.75
-0.83 | 1.27 | 0.69
-0.50
-0.89 | 0.92
1.25
0.88 | 1.69 |
|
21:00 26/04 |
Tranmere
Crewe |
0.5
| 0.85
0.89 |
2.5
| -0.98
0.71 | 1.81
3.17
3.63 | Giải hạng hai Anh |
Tranmere |
vs |
Crewe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.89 | -0.98
2.50
0.71 | 1.81 | 1.00
-0.25
0.70 | -0.98
1.00
0.70 | 2.49 | 0.88
-0.50
0.92 | -0.94
2.50
0.74 | 1.88 | -0.95
-0.25
0.75 | -0.99
1.00
0.79 | 2.48 |
|
21:00 26/04 |
Cheltenham
Carlisle |
0
| 1.00
0.73 |
2.5
| 0.83
0.91 | 2.60
3.27
2.23 | Giải hạng hai Anh |
Cheltenham |
vs |
Carlisle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.73 | 0.83
2.50
0.91 | 2.6 | 0.95
0.00
0.75 | 0.78
1.00
0.94 | 3.27 | -0.96
0.00
0.76 | 0.86
2.50
0.94 | 2.69 | 1.00
0.00
0.80 | 0.82
1.00
0.98 | 3.25 |
|
|
23:40 26/04 |
CA Atlanta
Patronato Parana |
0.5
| 0.94
0.80 |
2.0
| 1.00
0.73 | 1.89
2.87
3.44 | Giải hạng Nhì Argentina |
CA Atlanta |
vs |
Patronato Parana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.80 | 1.00
2.00
0.73 | 1.89 | -0.98
-0.25
0.68 | 0.89
0.75
0.83 | 2.6 | 0.97
-0.50
0.83 | -0.96
2.00
0.76 | 1.97 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.93
0.75
0.87 | 2.6 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
12:00 26/04 |
North Sunshine Eagles
Western United II |
0.5 | 0.95
0.70 |
3.5
| 0.67
0.98 | 3.22
3.86
1.67 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
North Sunshine Eagles |
vs |
Western United II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.70 | 0.67
3.50
0.98 | 3.22 | 0.84
0.25
0.84 | 0.79
1.50
0.91 | 3.44 | 0.92
1.50
0.82 | 0.81
3.75
0.93 | 6.4 | | | |
|
12:00 26/04 |
SD Raiders
Bulls Academy |
0.75
| 0.99
0.66 |
3.0
| 0.75
0.91 | 1.78
3.38
3.13 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
SD Raiders |
vs |
Bulls Academy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.66 | 0.75
3.00
0.91 | 1.78 | 0.95
-0.25
0.72 | 0.83
1.25
0.87 | 2.39 |
|
12:00 26/04 |
Central Coast United
Hawkesbury City |
1.0 | 0.57
-0.87 |
4.25
| 0.82
0.88 | 2.99
4.50
1.72 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Central Coast United |
vs |
Hawkesbury City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
1.00
-0.87 | 0.82
4.25
0.88 | 2.99 | 0.84
0.25
0.84 | 0.81
1.75
0.89 | 3.27 |
|
12:30 26/04 |
Adelaide Blue Eagles
Fulham United |
1
| 0.91
0.74 |
3.25
| 0.94
0.71 | 1.51
3.70
4.12 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Adelaide Blue Eagles |
vs |
Fulham United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.74 | 0.94
3.25
0.71 | 1.51 | 0.70
-0.25
0.97 | 0.81
1.25
0.89 | 2.08 | 0.92
1.50
0.82 | 0.81
3.75
0.93 | 6.4 | | | |
|
12:30 26/04 |
Salisbury United
South Adelaide |
1.5
| 0.91
0.75 |
3.5
| 0.72
0.93 | 1.32
4.50
5.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Salisbury United |
vs |
South Adelaide |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.75 | 0.72
3.50
0.93 | 1.32 | | | | 0.95
-1.50
0.79 | 0.76
3.50
0.98 | 1.38 | | | |
|
12:30 26/04 |
Cumberland United
Sturt Lions |
0
| 0.77
0.89 |
3.0
| 0.65
1.00 | 2.23
3.38
2.37 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Cumberland United |
vs |
Sturt Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.89 | 0.65
3.00
1.00 | 2.23 | 0.82
0.00
0.86 | 0.83
1.25
0.87 | 2.82 | 0.81
0.00
0.93 | 0.73
3.00
-0.99 | 2.33 | | | |
|
13:00 26/04 |
Vipers FC Adelaide
Pontian Eagles |
0.75
| 0.74
0.91 |
3.25
| 1.00
0.65 | 1.55
3.50
4.33 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Vipers FC Adelaide |
vs |
Pontian Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.91 | 1.00
3.25
0.65 | 1.55 | 0.75
-0.25
0.93 | 0.89
1.25
0.81 | 2.13 | 0.78
-0.75
0.96 | -0.95
3.25
0.69 | 1.61 | | | |
|
13:30 26/04 |
Hakoah Sydney City
Bonnyrigg White Eagles |
0
| 0.60
-0.94 |
3.0
| 0.72
0.93 | 2.04
3.38
2.65 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hakoah Sydney City |
vs |
Bonnyrigg White Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
0.00
-0.94 | 0.72
3.00
0.93 | 2.04 | 0.75
0.00
0.93 | 0.87
1.25
0.83 | 2.74 |
|
13:45 26/04 |
Ipswich FC
Redlands United |
0.75 | 0.80
0.86 |
3.5
| 0.93
0.72 | 3.44
3.56
1.66 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Ipswich FC |
vs |
Redlands United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.75
0.86 | 0.93
3.50
0.72 | 3.44 | 0.84
0.25
0.78 | 0.97
1.50
0.66 | 4.0 | 0.84
0.75
0.90 | 0.98
3.50
0.76 | 3.6 | 0.90
0.25
0.84 | -0.97
1.50
0.71 | 4 |
|
14:00 26/04 |
Dulwich Hill
Hills United Brumbies |
0.25 | -0.99
0.64 |
2.75
| 0.48
-0.83 | 3.13
3.63
1.77 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Dulwich Hill |
vs |
Hills United Brumbies |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.64 | 0.48
2.75
-0.83 | 3.13 | 0.63
0.25
-0.96 | 0.88
1.25
0.82 | 3.27 |
|
14:00 26/04 |
Rydalmere Lions
Northern Tigers |
0.75 | 0.83
0.83 |
3.25
| 0.78
0.88 | 3.78
3.63
1.58 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rydalmere Lions |
vs |
Northern Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.75
0.83 | 0.78
3.25
0.88 | 3.78 | 0.85
0.25
0.83 | 0.75
1.25
0.95 | 3.78 |
|
14:00 26/04 |
Macarthur Rams
Blacktown Spartans |
0.5 | 0.71
0.94 |
2.75
| 0.71
0.94 | 2.88
3.33
1.91 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Macarthur Rams |
vs |
Blacktown Spartans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.50
0.94 | 0.71
2.75
0.94 | 2.88 | 0.63
0.25
-0.96 | 0.97
1.25
0.72 | 3.38 |
|
14:00 26/04 |
Bankstown City Lions
Newcastle Jets II |
0.25 | 0.86
0.80 |
3.0
| 0.87
0.79 | 2.79
3.27
1.93 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bankstown City Lions |
vs |
Newcastle Jets II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.80 | 0.87
3.00
0.79 | 2.79 | -0.95
0.00
0.62 | 0.95
1.25
0.74 | 3.27 |
|
14:00 26/04 |
Southside Eagles
Broadbeach United |
1.5 | 0.88
0.78 |
3.75
| 0.77
0.89 | 6.25
4.70
1.26 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Southside Eagles |
vs |
Broadbeach United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.50
0.78 | 0.77
3.75
0.89 | 6.25 | 0.73
0.75
0.86 | 0.89
1.75
0.73 | 5.0 | 0.92
1.50
0.82 | 0.81
3.75
0.93 | 6.4 | | | |
|
14:00 26/04 |
Sydney University
South Coast Flame |
1.25 | 0.87
0.83 |
4.0
| -0.98
0.67 | 4.85
4.85
1.38 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Sydney University |
vs |
South Coast Flame |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.25
0.83 | -0.98
4.00
0.67 | 4.85 | 0.86
0.50
0.82 | 0.75
1.50
0.95 | 4.5 |
|
15:00 26/04 |
Eastern Lions
Caroline Springs George Cross |
1.25 | 0.76
0.90 |
3.25
| 0.78
0.88 | 4.85
4.23
1.37 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Eastern Lions |
vs |
Caroline Springs George Cross |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
1.25
0.90 | 0.78
3.25
0.88 | 4.85 | | | |
|
15:00 26/04 |
Caboolture
SWQ Thunder |
1
| 0.66
0.99 |
3.75
| 0.76
0.90 | 1.41
4.33
4.33 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Caboolture |
vs |
SWQ Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-1.00
0.99 | 0.76
3.75
0.90 | 1.41 | 0.80
-0.50
0.82 | 0.98
1.75
0.65 | 1.86 | 0.70
-1.00
-0.96 | 0.80
3.75
0.94 | 1.47 | 0.86
-0.50
0.88 | -0.96
1.75
0.70 | 1.86 |
|
15:30 26/04 |
Adelaide Olympic
Adelaide Cobras |
0.25 | 0.71
0.94 |
3.25
| 0.89
0.77 | 2.47
3.33
2.09 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Adelaide Olympic |
vs |
Adelaide Cobras |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.94 | 0.89
3.25
0.77 | 2.47 | 0.95
0.00
0.72 | 0.78
1.25
0.92 | 3.0 | 0.75
0.25
0.99 | 0.93
3.25
0.81 | 2.58 | | | |
|
15:30 26/04 |
FC Melbourne Srbija
Langwarrin |
0.5
| 0.68
0.97 |
3.5
| 0.64
-0.99 | 1.65
3.86
3.38 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
FC Melbourne Srbija |
vs |
Langwarrin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.50
0.97 | 0.64
3.50
-0.99 | 1.65 | 0.83
-0.25
0.85 | 0.79
1.50
0.91 | 2.17 |
|
16:00 26/04 |
Mounties Wanderers
Inter Lions |
0.25 | 0.77
0.89 |
3.0
| 0.57
-0.92 | 2.56
3.38
2.02 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Mounties Wanderers |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.89 | 0.57
3.00
-0.92 | 2.56 | 0.95
0.00
0.72 | 0.84
1.25
0.86 | 3.04 |
|
16:00 26/04 |
Bankstown United
Nepean |
0.25
| 0.75
0.95 |
3.5
| 0.93
0.77 | 1.91
3.94
2.78 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bankstown United |
vs |
Nepean |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.95 | 0.93
3.50
0.77 | 1.91 | 1.00
-0.25
0.67 | 0.98
1.50
0.71 | 2.43 |
|
16:00 26/04 |
Prospect United
Gladesville Ryde Magic |
1.75
| 0.82
0.88 |
3.75
| 0.79
0.91 | 1.22
5.00
7.75 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Prospect United |
vs |
Gladesville Ryde Magic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.75
0.88 | 0.79
3.75
0.91 | 1.22 | 0.82
-0.75
0.86 | 0.95
1.75
0.74 | 1.62 |
|
16:00 26/04 |
Dunbar Rovers FC
Granville Rage |
0
| 0.73
0.97 |
3.25
| 0.93
0.77 | 2.16
3.70
2.44 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Dunbar Rovers FC |
vs |
Granville Rage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.97 | 0.93
3.25
0.77 | 2.16 | 0.75
0.00
0.93 | 0.80
1.25
0.90 | 2.72 |
|
16:30 26/04 |
Fraser Park
Parramatta Eagles |
0.25 | 0.95
0.75 |
3.25
| 0.62
-0.93 | 2.75
3.94
1.91 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Fraser Park |
vs |
Parramatta Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.75 | 0.62
3.25
-0.93 | 2.75 | 0.68
0.25
0.99 | 0.93
1.50
0.77 | 3.13 |
|
|
21:00 26/04 |
OH Leuven
Standard Liege |
0.5
| -0.99
0.84 |
2.25
| 0.84
0.99 | 1.97
3.17
3.50 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
OH Leuven |
vs |
Standard Liege |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.84 | 0.84
2.25
0.99 | 1.97 | -0.97
-0.25
0.73 | 0.93
1.00
0.85 | 2.55 |
|
23:15 26/04 |
Westerlo
Mechelen |
0.25
| 1.00
0.85 |
3.25
| 0.99
0.84 | 2.23
3.63
2.60 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Westerlo |
vs |
Mechelen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.99
3.25
0.84 | 2.23 | 0.70
0.00
-0.94 | 0.81
1.25
0.97 | 2.66 |
|
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
09:00 26/04 |
Santa Ana
Santos De Guapiles |
0.25
| 0.67
-0.91 |
2.5
| 0.89
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Santa Ana |
vs |
Santos De Guapiles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.25
-0.91 | 0.89
2.50
0.87 | | 0.97
-0.25
0.79 | 0.91
1.00
0.85 | 2.44 | 0.98
-0.50
0.86 | 0.66
2.25
-0.84 | 1.98 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.92
1.00
0.90 | 2.42 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 26/04 |
Renofa Yamaguchi
Imabari |
0.25 | 0.91
0.94 |
2.0
| 0.78
-0.95 | 3.38
3.08
2.22 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Renofa Yamaguchi |
vs |
Imabari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.94 | 0.78
2.00
-0.95 | 3.38 | 0.62
0.25
-0.81 | 0.74
0.75
-0.93 | 4.23 | 0.97
0.25
0.92 | 0.79
2.00
-0.93 | 3.45 | -0.75
0.00
0.62 | 0.76
0.75
-0.89 | 4.25 |
|
12:00 26/04 |
Tokushima Vortis
Kataller Toyama |
0.25
| 0.78
-0.93 |
2.0
| 0.94
0.89 | 2.10
2.99
3.86 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Tokushima Vortis |
vs |
Kataller Toyama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.93 | 0.94
2.00
0.89 | 2.1 | -0.86
-0.25
0.67 | 0.86
0.75
0.96 | 2.75 | 0.80
-0.25
-0.92 | 0.96
2.00
0.91 | 2.14 | -0.84
-0.25
0.71 | 0.88
0.75
0.99 | 2.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
19:45 26/04 |
Lechia Gdansk
Piast Gliwice |
0.25
| -0.95
0.80 |
2.25
| 0.90
0.93 | 2.25
3.04
2.91 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Lechia Gdansk |
vs |
Piast Gliwice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.80 | 0.90
2.25
0.93 | 2.25 | 0.66
0.00
-0.90 | -0.97
1.00
0.75 | 2.97 | 0.72
0.00
-0.83 | 0.92
2.25
0.95 | 2.32 | 0.70
0.00
-0.86 | -0.94
1.00
0.78 | 2.97 |
|
22:30 26/04 |
Motor Lublin
Cracovia Krakow |
0
| 0.77
-0.92 |
2.75
| 0.87
0.96 | 2.25
3.38
2.68 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Motor Lublin |
vs |
Cracovia Krakow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.92 | 0.87
2.75
0.96 | 2.25 | 0.76
0.00
1.00 | -0.96
1.25
0.74 | 2.94 | -0.90
-0.25
0.79 | 0.89
2.75
0.98 | 2.32 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.63
1.00
-0.79 | 2.94 |
|
|
18:30 26/04 |
Dundee Utd
Celtic |
1.75 | 0.86
0.99 |
3.25
| 0.95
0.88 | 8.75
5.35
1.23 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Dundee Utd |
vs |
Celtic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.75
0.99 | 0.95
3.25
0.88 | 8.75 | 0.86
0.75
0.90 | 0.74
1.25
-0.96 | 7.0 |
|
21:00 26/04 |
Aberdeen
Hibernian |
0
| 0.77
-0.92 |
2.5
| 0.79
-0.96 | 2.24
3.33
2.75 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Aberdeen |
vs |
Hibernian |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.92 | 0.79
2.50
-0.96 | 2.24 | 0.72
0.00
-0.96 | 0.79
1.00
0.99 | 2.93 |
|
21:00 26/04 |
St Mirren
Rangers |
0.75 | 0.88
0.97 |
2.75
| 0.94
0.89 | 4.12
3.70
1.68 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Mirren |
vs |
Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.97 | 0.94
2.75
0.89 | 4.12 | 0.84
0.25
0.92 | 0.68
1.00
-0.90 | 4.33 |
|
21:00 26/04 |
Kilmarnock
Ross County |
0.75
| 0.79
-0.94 |
2.5
| -0.94
0.77 | 1.58
3.56
5.00 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Kilmarnock |
vs |
Ross County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
-0.94 | -0.94
2.50
0.77 | 1.58 | 0.70
-0.25
-0.94 | 0.95
1.00
0.83 | 2.23 |
|
21:00 26/04 |
Hearts
Dundee FC |
1.25
| -0.97
0.82 |
3.0
| -0.98
0.81 | 1.44
4.23
5.75 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Hearts |
vs |
Dundee FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.25
0.82 | -0.98
3.00
0.81 | 1.44 | 0.96
-0.50
0.80 | -0.98
1.25
0.76 | 2.0 |
|
21:00 26/04 |
Motherwell
St Johnstone |
0.25
| 0.98
0.87 |
2.25
| -0.94
0.77 | 2.29
3.04
2.85 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Motherwell |
vs |
St Johnstone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.87 | -0.94
2.25
0.77 | 2.29 | 0.63
0.00
-0.87 | -0.91
1.00
0.69 | 2.95 |
|
|
20:00 26/04 |
Kaizer Chiefs
Marumo Gallants FC |
0.75
| 0.91
0.77 |
2.25
| 1.00
0.68 | 1.65
3.08
4.23 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Kaizer Chiefs |
vs |
Marumo Gallants FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.77 | 1.00
2.25
0.68 | 1.65 | 0.79
-0.25
0.86 | 0.64
0.75
-0.98 | 2.25 |
|
20:00 26/04 |
Golden Arrows
Amazulu |
0
| 0.96
0.72 |
2.0
| 0.73
0.95 | 2.63
2.82
2.31 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Golden Arrows |
vs |
Amazulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.72 | 0.73
2.00
0.95 | 2.63 | 0.91
0.00
0.74 | 0.60
0.75
-0.93 | 3.44 |
|
20:00 26/04 |
Polokwane City
SuperSport United |
0
| 0.97
0.70 |
1.75
| 0.71
0.97 | 2.70
2.72
2.32 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Polokwane City |
vs |
SuperSport United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.70 | 0.71
1.75
0.97 | 2.7 | 0.92
0.00
0.73 | 0.87
0.75
0.81 | 3.78 |
|
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
12:00 26/04 |
Giravanz Kitakyushu
Matsumoto Yamaga |
0
| 0.78
0.92 |
2.25
| -0.99
0.67 | 2.25
2.81
2.43 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Giravanz Kitakyushu |
vs |
Matsumoto Yamaga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.92 | -0.99
2.25
0.67 | 2.25 | 0.81
0.00
0.86 | 0.74
0.75
0.93 | 3.27 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
18:00 26/04 |
Dziugas Telsiai
FA Siauliai |
0.25 | 0.83
0.83 |
2.25
| 0.85
0.78 | 2.95
2.81
1.93 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Dziugas Telsiai |
vs |
FA Siauliai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.83 | 0.85
2.25
0.78 | 2.95 | -0.87
0.00
0.47 | 0.56
0.75
-0.97 | 3.86 |
|
|
20:00 26/04 |
Oddevold
Sundsvall |
0.5
| 0.83
1.00 |
2.25
| 0.96
0.83 | 1.75
3.13
3.94 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Oddevold |
vs |
Sundsvall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
1.00 | 0.96
2.25
0.83 | 1.75 | 0.93
-0.25
0.80 | 0.64
0.75
-0.92 | 2.47 | 0.86
-0.50
-0.97 | 1.00
2.25
0.87 | 1.86 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.70
0.75
-0.86 | 2.56 |
|
20:00 26/04 |
Landskrona
Sandvikens IF |
0.5
| 0.92
0.91 |
2.75
| 0.81
0.98 | 1.84
3.38
3.27 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Landskrona |
vs |
Sandvikens IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.91 | 0.81
2.75
0.98 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.77 | 0.72
1.00
-0.99 | 2.35 | 0.95
-0.50
0.94 | 0.68
2.50
-0.81 | 1.95 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.77
1.00
-0.93 | 2.44 |
|
20:00 26/04 |
Ostersunds FK
Orgryte |
0.25
| -0.96
0.79 |
2.5
| 0.84
0.95 | 2.23
3.22
2.62 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Ostersunds FK |
vs |
Orgryte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.79 | 0.84
2.50
0.95 | 2.23 | 0.69
0.00
-0.96 | 0.75
1.00
0.98 | 2.78 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.88
2.50
0.99 | 2.36 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.80
1.00
-0.96 | 2.88 |
|
|
09:00 26/04 |
Edgeworth Eagles II
Newcastle Olympic FC II |
1.5 | -0.91
0.55 |
4.0
| 0.72
0.91 | 6.50
5.00
1.15 | Giải Dự bị Quốc gia Úc |
Edgeworth Eagles II |
vs |
Newcastle Olympic FC II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
1.50
0.55 | 0.72
4.00
0.91 | 6.5 | 0.91
0.75
0.69 | 0.74
1.75
0.87 | 5.75 |
|
|
19:30 26/04 |
Floridsdorfer AC
SKU Amstetten |
0.25
| 0.91
0.89 |
2.5
| 0.90
0.85 | 2.06
3.04
2.73 | Giải hạng Nhì Áo |
Floridsdorfer AC |
vs |
SKU Amstetten |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.90
2.50
0.85 | 2.06 | 0.59
0.00
-0.86 | 0.86
1.00
0.88 | 2.6 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.95
2.50
0.89 | 2.21 | -0.80
-0.25
0.64 | 0.91
1.00
0.93 | 2.71 |
|
|
19:00 26/04 |
Borussia Dortmund II
Hannover II |
0.5
| 0.85
0.91 |
3.25
| 0.95
0.76 | 1.76
3.44
3.08 | Giải hạng Ba Đức |
Borussia Dortmund II |
vs |
Hannover II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.91 | 0.95
3.25
0.76 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.84 | 0.81
1.25
0.89 | 2.25 | 0.89
-0.50
0.95 | -0.99
3.25
0.81 | 1.89 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.87
1.25
0.95 | 2.35 |
|
19:00 26/04 |
Viktoria Koln
Wehen |
0.25
| 0.77
0.99 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.95
3.17
2.84 | Giải hạng Ba Đức |
Viktoria Koln |
vs |
Wehen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.99 | 0.87
2.50
0.85 | 1.95 | -0.93
-0.25
0.65 | 0.78
1.00
0.92 | 2.43 | 0.81
-0.25
-0.97 | 0.92
2.50
0.90 | 2.09 | -0.88
-0.25
0.71 | 0.84
1.00
0.98 | 2.53 |
|
19:00 26/04 |
Rot Weiss Essen
Saarbrucken |
0
| 0.79
0.97 |
2.5
| 0.87
0.85 | 2.25
3.04
2.47 | Giải hạng Ba Đức |
Rot Weiss Essen |
vs |
Saarbrucken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.97 | 0.87
2.50
0.85 | 2.25 | 0.81
0.00
0.92 | 0.80
1.00
0.90 | 2.87 | 0.83
0.00
-0.99 | 0.92
2.50
0.90 | 2.41 | 0.86
0.00
0.98 | 0.86
1.00
0.96 | 3 |
|
19:00 26/04 |
Dynamo Dresden
Sandhausen |
1.25
| 0.93
0.83 |
3.0
| 0.76
0.95 | 1.35
4.00
5.17 | Giải hạng Ba Đức |
Dynamo Dresden |
vs |
Sandhausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.83 | 0.76
3.00
0.95 | 1.35 | 0.84
-0.50
0.90 | 0.78
1.25
0.92 | 1.81 | 0.97
-1.25
0.87 | -0.94
3.25
0.76 | 1.45 | 0.89
-0.50
0.95 | 0.84
1.25
0.98 | 1.89 |
|
19:00 26/04 |
Unterhaching
Cottbus |
0.75 | -0.98
0.74 |
3.0
| 0.84
0.88 | 4.00
3.63
1.49 | Giải hạng Ba Đức |
Unterhaching |
vs |
Cottbus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.75
0.74 | 0.84
3.00
0.88 | 4.0 | -0.97
0.25
0.70 | 0.84
1.25
0.86 | 4.0 | 0.77
1.00
-0.93 | -0.90
3.25
0.72 | 4.3 | -0.92
0.25
0.75 | 0.90
1.25
0.92 | 4.15 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
17:00 26/04 |
RB Leipzig W
Essen Schonebeck W |
0.25
| 0.82
0.80 |
2.75
| 0.95
0.64 | 1.93
2.95
2.81 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
RB Leipzig W |
vs |
Essen Schonebeck W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.80 | 0.95
2.75
0.64 | 1.93 | | | | 0.88
-0.25
0.86 | -0.97
2.75
0.71 | 2.09 | | | |
|
19:00 26/04 |
Werder Bremen W
Carl Zeiss Jena W |
1.25
| 0.71
0.91 |
3.0
| -0.87
0.45 | 1.24
3.94
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
Werder Bremen W |
vs |
Carl Zeiss Jena W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.25
0.91 | -0.87
3.00
0.45 | 1.24 | | | | 0.77
-1.25
0.97 | -0.79
3.00
0.53 | 1.35 | | | |
|
Giải WE League Nữ Nhật Bản |
12:00 26/04 |
Nojima Stella W
JEF United W |
0
| 0.68
0.93 |
2.0
| 0.87
0.72 | 2.27
2.57
2.60 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Nojima Stella W |
vs |
JEF United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
0.93 | 0.87
2.00
0.72 | 2.27 | 0.68
0.00
0.89 | 0.76
0.75
0.82 | 3.17 |
|
12:00 26/04 |
Vegalta Sendai W
Urawa W |
2.25 | 0.91
0.70 |
3.0
| 0.65
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Vegalta Sendai W |
vs |
Urawa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
2.25
0.70 | 0.65
3.00
0.94 | | 0.83
1.00
0.75 | 0.72
1.25
0.85 | 12.5 |
|
12:00 26/04 |
Omiya Ardija W
Sanfrecce Hiroshima W |
0.75 | 0.79
0.83 |
2.0
| 0.84
0.76 | 4.57
2.90
1.54 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Omiya Ardija W |
vs |
Sanfrecce Hiroshima W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.75
0.83 | 0.84
2.00
0.76 | 4.57 | 0.87
0.25
0.70 | 0.73
0.75
0.84 | 6.5 |
|
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
17:00 26/04 |
FC Okzhetpes
Zhenys |
0
| 0.76
0.89 |
2.0
| 0.61
1.00 | 2.24
2.86
2.41 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
FC Okzhetpes |
vs |
Zhenys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.89 | 0.61
2.00
1.00 | 2.24 | 0.75
0.00
0.86 | 0.62
0.75
0.97 | 3.13 |
|
19:00 26/04 |
Zhetysu Taldykorgan
Yelimay Semey |
0.5 | 0.96
0.69 |
2.0
| 0.79
0.84 | 3.56
2.94
1.78 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Zhetysu Taldykorgan |
vs |
Yelimay Semey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.69 | 0.79
2.00
0.84 | 3.56 | 0.80
0.25
0.80 | 0.66
0.75
0.93 | 5.5 |
|
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
12:00 26/04 |
Chuncheon
Daejeon Korail |
0.25 | 0.75
-0.99 |
2.0
| 0.78
0.94 | 2.80
2.94
2.08 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Chuncheon |
vs |
Daejeon Korail |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.99 | 0.78
2.00
0.94 | 2.8 | | 0.73
0.75
0.96 | 3.56 |
|
12:00 26/04 |
Paju Citizen
Gimhae City |
0.5 | 0.90
0.86 |
| 0.00
0.00 | 3.63
2.93
1.76 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Paju Citizen |
vs |
Gimhae City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.86 | | 3.63 | 0.71
0.25
-0.99 | | 4.5 |
|
Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
10:00 26/04 |
Wellington Phoenix II
Petone |
1.25
| 0.89
0.76 |
3.75
| 0.71
0.92 | 1.36
4.00
4.23 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Wellington Phoenix II |
vs |
Petone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.76 | 0.71
3.75
0.92 | 1.36 | 0.87
-0.50
0.74 | 0.71
1.50
0.90 | 1.87 |
|
10:00 26/04 |
Birkenhead
Tauranga City United |
1.25
| 0.83
0.83 |
3.75
| 0.78
0.85 | 1.34
4.12
4.50 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Birkenhead |
vs |
Tauranga City United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.25
0.83 | 0.78
3.75
0.85 | 1.34 | 0.78
-0.50
0.82 | 0.71
1.50
0.90 | 1.75 |
|
10:00 26/04 |
Auckland United
East Coast Bays |
1.5
| 0.63
-0.99 |
3.5
| 0.70
0.93 | 1.16
4.85
7.00 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Auckland United |
vs |
East Coast Bays |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-1.50
-0.99 | 0.70
3.50
0.93 | 1.16 | 0.80
-0.75
0.80 | 0.84
1.50
0.77 | 1.58 |
|
10:00 26/04 |
Eastern Suburbs
Manurewa |
1
| -0.93
0.50 |
3.5
| 0.82
0.75 | 1.39
3.78
3.50 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Eastern Suburbs |
vs |
Manurewa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.50 | 0.82
3.50
0.75 | 1.39 | 0.64
-0.25
0.89 | 0.87
1.50
0.66 | 1.93 |
|
12:30 26/04 |
Bay Olympic
Western Springs |
0.5 | 0.73
0.92 |
3.25
| 0.85
0.78 | 2.74
3.33
1.82 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Bay Olympic |
vs |
Western Springs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.92 | 0.85
3.25
0.78 | 2.74 | 0.64
0.25
0.95 | 0.67
1.25
0.92 | 3.27 |
|
13:00 26/04 |
Auckland II
West Coast Rangers |
0.25 | 0.70
0.95 |
3.0
| 0.87
0.76 | 2.41
3.08
2.02 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Auckland II |
vs |
West Coast Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
0.95 | 0.87
3.00
0.76 | 2.41 | 0.91
0.00
0.68 | 0.89
1.25
0.72 | 3.08 |
|
14:00 26/04 |
Fencibles United
Auckland City |
2.25 | 0.70
0.95 |
3.75
| 0.77
0.86 | 8.50
6.00
1.07 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Fencibles United |
vs |
Auckland City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
2.25
0.95 | 0.77
3.75
0.86 | 8.5 | 0.73
1.00
0.88 | 0.96
1.75
0.63 | 7.75 |
|
|
17:00 26/04 |
Dezembro
Sporting Lisboa II |
0
| 0.97
0.67 |
2.25
| 0.74
0.89 | 2.50
2.90
2.13 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Dezembro |
vs |
Sporting Lisboa II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.67 | 0.74
2.25
0.89 | 2.5 | 0.91
0.00
0.68 | 0.91
1.00
0.69 | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
20:00 26/04 |
Domzale
ND Primorje |
0.25
| 0.82
0.83 |
2.5
| 0.85
0.78 | 1.88
2.92
2.68 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Domzale |
vs |
ND Primorje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.83 | 0.85
2.50
0.78 | 1.88 | -0.87
-0.25
0.47 | 0.82
1.00
0.78 | 2.7 | 0.87
-0.25
0.89 | 0.92
2.50
0.84 | 2.06 | -0.79
-0.25
0.55 | 0.90
1.00
0.86 | 2.83 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
17:00 26/04 |
Deportivo La Coruna W
Granada W |
0.5 | 0.76
0.89 |
2.25
| 0.84
0.79 | 3.08
3.00
1.80 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Deportivo La Coruna W |
vs |
Granada W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.89 | 0.84
2.25
0.79 | 3.08 | | | |
|
|
18:00 26/04 |
Rosengard
Eskilsminne IF |
0.5
| 0.96
0.69 |
2.5
| 0.90
0.73 | 1.86
2.85
3.04 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Rosengard |
vs |
Eskilsminne IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.69 | 0.90
2.50
0.73 | 1.86 | -0.98
-0.25
0.57 | 0.89
1.00
0.72 | 2.51 | -0.98
-0.50
0.74 | 0.97
2.50
0.79 | 2.02 | -0.89
-0.25
0.65 | 0.97
1.00
0.79 | 2.63 |
|
18:00 26/04 |
FC Stockholm Internazionale
IFK Haninge |
1.25
| 0.92
0.73 |
3.0
| 0.80
0.82 | 1.33
3.94
4.57 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
FC Stockholm Internazionale |
vs |
IFK Haninge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.73 | 0.80
3.00
0.82 | 1.33 | 0.88
-0.50
0.73 | 0.83
1.25
0.78 | 1.88 | 0.98
-1.25
0.78 | 0.87
3.00
0.89 | 1.45 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.91
1.25
0.85 | 1.96 |
|
18:00 26/04 |
Enkoping
Orebro Syrianska |
0.25
| 0.78
0.87 |
2.75
| 0.72
0.91 | 1.86
3.22
2.92 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Enkoping |
vs |
Orebro Syrianska |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.87 | 0.72
2.75
0.91 | 1.86 | 0.54
0.00
-0.94 | 0.96
1.25
0.63 | 2.52 | 0.83
-0.25
0.93 | 0.78
2.75
0.98 | 2 | 0.62
0.00
-0.86 | -0.95
1.25
0.71 | 2.63 |
|
18:00 26/04 |
Ljungskile
Trollhattan |
0.25
| 0.90
0.75 |
2.75
| 0.67
0.94 | 1.97
3.22
2.52 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Ljungskile |
vs |
Trollhattan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.75 | 0.67
2.75
0.94 | 1.97 | 0.65
0.00
0.94 | 0.91
1.25
0.68 | 2.66 | 0.96
-0.25
0.80 | 0.74
2.75
-0.98 | 2.14 | 0.73
0.00
-0.97 | 1.00
1.25
0.76 | 2.77 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
20:00 26/04 |
Sivasspor
Antalyaspor |
0.25
| 0.76
-0.93 |
2.5
| 0.80
0.99 | 2.00
3.22
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Sivasspor |
vs |
Antalyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
-0.93 | 0.80
2.50
0.99 | 2.0 | -0.98
-0.25
0.71 | 0.72
1.00
-0.99 | 2.58 |
|
23:00 26/04 |
Bodrumspor
Samsunspor |
0.25
| -0.95
0.77 |
2.0
| 0.82
0.98 | 2.37
3.17
2.82 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Bodrumspor |
vs |
Samsunspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.77 | 0.82
2.00
0.98 | 2.37 | 0.72
0.00
-0.93 | 0.76
0.75
-0.98 | 3.22 |
|
23:00 26/04 |
Gaziantep FK
Fenerbahce |
1.25 | 0.97
0.85 |
3.25
| 0.94
0.86 | 6.75
4.85
1.36 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Gaziantep FK |
vs |
Fenerbahce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
1.25
0.85 | 0.94
3.25
0.86 | 6.75 | 0.96
0.50
0.82 | 0.77
1.25
-0.99 | 5.75 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec quu1ed1c gia Brazil (Serie B) |
07:00 26/04 |
Vila Nova GO
Chapecoense |
0
| 0.49
-0.70 |
1.5
| -0.55
0.30 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec quu1ed1c gia Brazil (Serie B) |
Vila Nova GO |
vs |
Chapecoense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.49
0.00
-0.70 | -0.55
1.50
0.30 | | | | | -0.69
-0.50
0.59 | -0.52
2.50
0.40 | 2.35 | | | |
|
Giu1ea3i NWSL nu1eef Hoa Ku1ef3 |
07:00 26/04 |
Houston Dash W
Utah Royals W |
0
| 0.78
0.93 |
0.5
| -0.65
0.43 | 4.85
1.41
5.35 | Giu1ea3i NWSL nu1eef Hoa Ku1ef3 |
Houston Dash W |
vs |
Utah Royals W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.93 | -0.65
0.50
0.43 | 4.85 | | | |
|
07:00 26/04 |
Orlando Pride W
Angel City W |
0.25
| -0.86
0.65 |
3.5
| 0.71
-0.95 | 12.00
3.38
1.34 | Giu1ea3i NWSL nu1eef Hoa Ku1ef3 |
Orlando Pride W |
vs |
Angel City W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
-0.25
0.65 | 0.71
3.50
-0.95 | 12.0 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Canada |
07:00 26/04 |
Valour
HFX Wanderers |
0
| 0.74
0.94 |
0.5
| -0.71
0.45 | 4.57
1.40
5.35 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Canada |
Valour |
vs |
HFX Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.94 | -0.71
0.50
0.45 | 4.57 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Colombia |
07:30 26/04 |
Itagui Leones
Cucuta Deportivo |
0.25 | 0.84
0.94 |
1.0
| 0.81
0.94 | 4.50
2.13
2.32 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Colombia |
Itagui Leones |
vs |
Cucuta Deportivo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.94 | 0.81
1.00
0.94 | 4.5 | | | | 0.71
0.50
-0.88 | -0.48
2.25
0.30 | 3.6 | 0.31
0.25
-0.47 | -0.34
0.75
0.16 | 7.2 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Liu00ean bang hu1ea1ng A Argentina |
07:05 26/04 |
San Martin Mendoza
Huracan Las Heras |
0.25
| -0.85
0.57 |
2.5
| -0.94
0.60 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Liu00ean bang hu1ea1ng A Argentina |
San Martin Mendoza |
vs |
Huracan Las Heras |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-0.25
0.57 | -0.94
2.50
0.60 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ecuador |
07:00 26/04 |
El Nacional
Delfin |
0
| 0.49
-0.75 |
4.5
| -0.72
0.45 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ecuador |
El Nacional |
vs |
Delfin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.49
0.00
-0.75 | -0.72
4.50
0.45 | | | | |
|