Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 28/04 |
Napoli
Torino |
1.25
| 1.00
0.86 |
2.5
| 1.00
0.84 | 1.39
4.33
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Napoli |
vs |
Torino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.25
0.86 | 1.00
2.50
0.84 | 1.39 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.96
1.00
0.88 | 1.98 | 0.75
-1.00
-0.88 | -0.99
2.50
0.85 | 1.38 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.97
1.00
0.89 | 1.95 |
|
01:45 28/04 |
Atalanta
Lecce |
1.75
| 0.93
0.93 |
3.0
| 0.98
0.88 | 1.22
6.25
11.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Atalanta |
vs |
Lecce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.75
0.93 | 0.98
3.00
0.88 | 1.22 | 0.98
-0.75
0.88 | -0.93
1.25
0.79 | | 0.76
-1.50
-0.88 | 0.99
3.00
0.89 | 1.22 | 0.99
-0.75
0.89 | -0.93
1.25
0.80 | 1.73 |
|
23:30 28/04 |
Udinese
Bologna |
0.5 | -0.98
0.84 |
2.25
| 0.96
0.88 | 4.00
3.22
1.77 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Udinese |
vs |
Bologna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.84 | 0.96
2.25
0.88 | 4.0 | 0.90
0.25
0.94 | 0.66
0.75
-0.81 | 4.85 | -0.97
0.50
0.85 | 0.97
2.25
0.89 | 4.15 | 0.91
0.25
0.95 | 0.67
0.75
-0.81 | 4.9 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
00:00 28/04 |
Benfica
AVS |
2.75
| 0.98
0.86 |
3.75
| 0.98
0.84 | 1.07
10.00
13.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Benfica |
vs |
AVS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-2.75
0.86 | 0.98
3.75
0.84 | 1.07 | 0.68
-1.00
-0.88 | 0.90
1.50
0.90 | 1.37 | 0.79
-2.50
-0.92 | 0.76
3.50
-0.90 | 1.07 | 0.70
-1.00
-0.86 | 0.92
1.50
0.92 | 1.37 |
|
00:00 28/04 |
Vitoria Guimaraes
Rio Ave |
1
| 0.94
0.90 |
2.5
| 0.86
0.96 | 1.55
3.86
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Vitoria Guimaraes |
vs |
Rio Ave |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.90 | 0.86
2.50
0.96 | 1.55 | -0.95
-0.50
0.73 | 0.85
1.00
0.95 | 2.08 | 0.96
-1.00
0.92 | 0.88
2.50
0.98 | 1.55 | 0.68
-0.25
-0.84 | 0.87
1.00
0.97 | 2.08 |
|
02:30 28/04 |
Boavista
Sporting Lisbon |
1.75 | 0.98
0.86 |
3.0
| 0.84
0.98 | 11.00
6.00
1.20 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Boavista |
vs |
Sporting Lisbon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.75
0.86 | 0.84
3.00
0.98 | 11.0 | 0.93
0.75
0.87 | 0.88
1.25
0.92 | 8.5 | 1.00
1.75
0.88 | 0.66
2.75
-0.80 | 11 | 0.95
0.75
0.89 | 0.90
1.25
0.94 | 8.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
01:45 28/04 |
Marseille
Brest |
1
| 0.80
-0.96 |
3.0
| 0.87
0.95 | 1.49
4.70
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Marseille |
vs |
Brest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.00
-0.96 | 0.87
3.00
0.95 | 1.49 | -0.91
-0.50
0.73 | 0.96
1.25
0.86 | 2.02 | 0.62
-0.75
-0.74 | 0.89
3.00
0.97 | 1.49 | 0.67
-0.25
-0.81 | 0.98
1.25
0.88 | 2.12 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
01:30 28/04 |
CA River Plate
Boca Juniors |
0.5
| 0.95
0.89 |
2.0
| 0.75
-0.93 | 1.97
3.13
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA River Plate |
vs |
Boca Juniors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.75
2.00
-0.93 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.74 | 0.70
0.75
-0.90 | 2.56 | 0.71
-0.25
-0.83 | 0.77
2.00
-0.92 | 1.97 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.72
0.75
-0.88 | 2.56 |
|
05:00 28/04 |
Instituto Cordoba
Sarmiento |
0.5
| 0.82
-0.98 |
2.0
| 0.90
0.92 | 1.84
3.22
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Instituto Cordoba |
vs |
Sarmiento |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.98 | 0.90
2.00
0.92 | 1.84 | 0.97
-0.25
0.83 | 0.81
0.75
0.98 | 2.51 | 0.84
-0.50
-0.96 | 0.92
2.00
0.94 | 1.84 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.83
0.75
-0.99 | 2.51 |
|
05:00 28/04 |
Lanus
San Martin De San Juan |
0.75
| 0.77
-0.93 |
2.0
| 0.92
0.90 | 1.56
3.50
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Lanus |
vs |
San Martin De San Juan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
-0.93 | 0.92
2.00
0.90 | 1.56 | 0.70
-0.25
-0.90 | 0.81
0.75
0.98 | 2.2 | 0.79
-0.75
-0.92 | 0.94
2.00
0.92 | 1.56 | 0.72
-0.25
-0.88 | 0.83
0.75
-0.99 | 2.2 |
|
07:15 28/04 |
CA Independiente
Deportivo Riestra |
0.75
| 0.82
-0.98 |
2.0
| 0.94
0.88 | 1.60
3.44
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA Independiente |
vs |
Deportivo Riestra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.98 | 0.94
2.00
0.88 | 1.6 | 0.73
-0.25
-0.93 | 0.81
0.75
0.98 | 2.21 | 0.84
-0.75
-0.96 | 0.96
2.00
0.90 | 1.6 | 0.75
-0.25
-0.92 | 0.83
0.75
-0.99 | 2.21 |
|
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 28/04 |
CR Flamengo RJ
Corinthians SP |
1
| 0.76
-0.93 |
2.5
| 1.00
0.82 | 1.42
4.00
7.75 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
CR Flamengo RJ |
vs |
Corinthians SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.00
-0.93 | 1.00
2.50
0.82 | 1.42 | 0.98
-0.50
0.82 | 0.91
1.00
0.89 | 2.0 | 0.78
-1.00
-0.90 | -0.98
2.50
0.84 | 1.42 | 1.00
-0.50
0.84 | 0.93
1.00
0.91 | 2 |
|
04:30 28/04 |
Cruzeiro MG
Vasco Da Gama |
0.5
| 0.95
0.89 |
2.25
| 0.92
0.90 | 1.97
3.27
3.78 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Cruzeiro MG |
vs |
Vasco Da Gama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.92
2.25
0.90 | 1.97 | -0.97
-0.25
0.77 | -0.93
1.00
0.73 | 2.58 | 0.97
-0.50
0.91 | 0.94
2.25
0.92 | 1.97 | -0.95
-0.25
0.79 | -0.92
1.00
0.75 | 2.51 |
|
04:30 28/04 |
Palmeiras SP
Bahia BA |
1
| -0.96
0.80 |
2.5
| 0.97
0.85 | 1.55
3.78
5.75 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Palmeiras SP |
vs |
Bahia BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.00
0.80 | 0.97
2.50
0.85 | 1.55 | 0.69
-0.25
-0.89 | 0.88
1.00
0.92 | 2.16 | 0.77
-0.75
-0.89 | 0.99
2.50
0.87 | 1.55 | 0.71
-0.25
-0.88 | 0.90
1.00
0.94 | 2.16 |
|
04:30 28/04 |
Vitoria BA
Gremio |
0.25
| -0.95
0.79 |
2.25
| -0.98
0.80 | 2.35
3.08
3.00 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Vitoria BA |
vs |
Gremio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.79 | -0.98
2.25
0.80 | 2.35 | 0.70
0.00
-0.90 | -0.88
1.00
0.67 | 3.04 | -0.93
-0.25
0.81 | -0.96
2.25
0.82 | 2.41 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.69
0.75
-0.85 | 3.05 |
|
06:30 28/04 |
Santos SP
RB Bragantino SP |
0.5
| 0.98
0.86 |
2.0
| 0.74
-0.92 | 2.00
3.22
3.78 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Santos SP |
vs |
RB Bragantino SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.86 | 0.74
2.00
-0.92 | 2.0 | -0.97
-0.25
0.77 | 0.76
0.75
-0.96 | 2.62 | 1.00
-0.50
0.88 | 0.76
2.00
-0.90 | 2 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.78
0.75
-0.94 | 2.62 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
02:00 28/04 |
Independiente Santa Fe
Boyaca Chico |
1.25
| 0.87
0.85 |
2.25
| 0.86
0.86 | 1.37
4.23
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Independiente Santa Fe |
vs |
Boyaca Chico |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.85 | 0.86
2.25
0.86 | 1.37 | 0.92
-0.50
0.82 | -0.95
1.00
0.67 | 1.95 | 0.91
-1.25
0.89 | 0.89
2.25
0.89 | 1.37 | 0.95
-0.50
0.85 | -0.93
1.00
0.70 | 1.95 |
|
04:10 28/04 |
Fortaleza
Independiente Medellin |
0.75 | 0.83
0.89 |
2.25
| 0.79
0.93 | 4.12
3.44
1.69 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Fortaleza |
vs |
Independiente Medellin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.75
0.89 | 0.79
2.25
0.93 | 4.12 | 0.88
0.25
0.86 | -0.97
1.00
0.69 | 5.35 | 0.87
0.75
0.93 | 0.82
2.25
0.96 | 4.15 | 0.91
0.25
0.89 | -0.94
1.00
0.72 | 5.3 |
|
06:20 28/04 |
America De Cali
Deportivo Cali |
0.5
| 0.77
0.95 |
2.25
| 0.94
0.78 | 1.81
3.33
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
America De Cali |
vs |
Deportivo Cali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.95 | 0.94
2.25
0.78 | 1.81 | 0.94
-0.25
0.80 | 0.64
0.75
-0.93 | 2.39 | 0.81
-0.50
0.99 | 0.97
2.25
0.81 | 1.81 | 0.97
-0.25
0.83 | 0.67
0.75
-0.89 | 2.39 |
|
08:30 28/04 |
Atletico Bucaramanga
Millonarios |
0.25
| 0.82
0.90 |
2.0
| 0.98
0.73 | 2.06
2.92
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Atletico Bucaramanga |
vs |
Millonarios |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.90 | 0.98
2.00
0.73 | 2.06 | 0.54
0.00
-0.80 | 0.89
0.75
0.83 | 2.96 | 0.86
-0.25
0.94 | -0.98
2.00
0.76 | 2.06 | 0.57
0.00
-0.78 | 0.92
0.75
0.86 | 2.96 |
|
|
23:00 28/04 |
Seinajoen JK
Haka |
1
| 0.98
0.86 |
3.0
| 0.93
0.89 | 1.62
4.00
4.70 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.86 | 0.93
3.00
0.89 | 1.62 | 0.73
-0.25
-0.91 | 0.97
1.25
0.85 | 2.2 | 0.75
-0.75
-0.88 | 0.95
3.00
0.91 | 1.62 | 0.75
-0.25
-0.89 | 0.99
1.25
0.87 | 2.2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
06:00 28/04 |
FC Juarez
UNAM Pumas |
0
| 0.83
-0.99 |
2.5
| 0.97
0.85 | 2.46
3.27
2.70 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
FC Juarez |
vs |
UNAM Pumas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.99 | 0.97
2.50
0.85 | 2.46 | 0.84
0.00
0.96 | 0.87
1.00
0.93 | 3.08 |
|
08:30 28/04 |
Monterrey
Pachuca |
0.5
| -0.98
0.82 |
2.75
| 0.91
0.91 | 2.04
3.38
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Monterrey |
vs |
Pachuca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.91
2.75
0.91 | 2.04 | -0.97
-0.25
0.77 | -0.92
1.25
0.71 | 2.63 |
|
|
02:00 28/04 |
Minnesota United
Vancouver Whitecaps |
0.5
| -0.98
0.82 |
2.5
| 0.91
0.91 | 2.00
3.56
3.70 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Minnesota United |
vs |
Vancouver Whitecaps |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.91
2.50
0.91 | 2.0 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.86
1.00
0.94 | 2.5 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.93
2.50
0.93 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.88
1.00
0.96 | 2.5 |
|
04:00 28/04 |
Inter Miami
Dallas |
1
| 0.92
0.92 |
3.0
| 0.84
0.98 | 1.52
4.23
5.35 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Inter Miami |
vs |
Dallas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.92 | 0.84
3.00
0.98 | 1.52 | -0.96
-0.50
0.76 | 0.94
1.25
0.86 | 2.06 | 0.94
-1.00
0.94 | 0.86
3.00
1.00 | 1.52 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.96
1.25
0.88 | 2.06 |
|
06:00 28/04 |
Los Angeles FC
St. Louis City |
1
| 0.90
0.94 |
2.75
| 0.99
0.83 | 1.53
4.00
5.50 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Los Angeles FC |
vs |
St. Louis City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.94 | 0.99
2.75
0.83 | 1.53 | -0.96
-0.50
0.76 | 0.73
1.00
-0.93 | 2.06 | 0.92
-1.00
0.96 | -0.99
2.75
0.85 | 1.53 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.75
1.00
-0.92 | 2.06 |
|
08:00 28/04 |
LA Galaxy
Portland Timbers |
0.5
| 0.98
0.84 |
3.0
| 0.94
0.88 | 2.05
4.12
3.13 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
LA Galaxy |
vs |
Portland Timbers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.84 | 0.94
3.00
0.88 | 2.05 | -0.97
-0.25
0.77 | 0.99
1.25
0.80 | 2.56 | -0.99
-0.50
0.87 | 0.96
3.00
0.90 | 2.01 | -0.95
-0.25
0.79 | -0.98
1.25
0.82 | 2.51 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 28/04 |
Athletic Club
Volta Redonda |
0.5
| 0.92
0.88 |
2.25
| 0.83
0.97 | 1.90
3.27
3.17 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Athletic Club |
vs |
Volta Redonda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.83
2.25
0.97 | 1.9 | -0.99
-0.25
0.79 | -0.97
1.00
0.77 | 2.45 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.84
2.25
0.98 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.96
1.00
0.78 | 2.45 |
|
02:30 28/04 |
Amazonas
Atletico Goianiense |
0
| 0.89
0.91 |
2.0
| 0.87
0.93 | 2.49
2.91
2.52 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Amazonas |
vs |
Atletico Goianiense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.91 | 0.87
2.00
0.93 | 2.49 | 0.91
0.00
0.89 | 0.81
0.75
0.99 | 3.44 | 0.91
0.00
0.93 | 0.88
2.00
0.94 | 2.54 | 0.93
0.00
0.91 | 0.82
0.75
1.00 | 3.45 |
|
05:00 28/04 |
Cuiaba
Ferroviaria |
0.75
| 0.98
0.82 |
2.0
| 0.89
0.91 | 1.69
3.17
4.23 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Cuiaba |
vs |
Ferroviaria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.82 | 0.89
2.00
0.91 | 1.69 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.77
0.75
-0.97 | 2.27 | 1.00
-0.75
0.84 | 0.90
2.00
0.92 | 1.73 | 0.88
-0.25
0.96 | 0.78
0.75
-0.96 | 2.27 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
17:00 28/04 |
Melbourne Victory II
Dandenong Thunder |
0.75 | 0.75
0.99 |
3.0
| 0.77
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Melbourne Victory II |
vs |
Dandenong Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.75
0.99 | 0.77
3.00
0.97 | | 0.88
0.25
0.86 | 0.83
1.25
0.91 | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
00:45 28/04 |
Ludogorets
Cherno More |
1
| 0.70
0.99 |
2.25
| 0.86
0.86 | 1.38
3.78
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Ludogorets |
vs |
Cherno More |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-1.00
0.99 | 0.86
2.25
0.86 | 1.38 | 0.96
-0.50
0.73 | 0.99
1.00
0.73 | 2.08 |
|
21:30 28/04 |
Septemvri Sofia
Lokomotiv Plovdiv |
0.25 | 0.96
0.73 |
2.25
| 0.96
0.76 | 3.44
3.08
1.91 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
Lokomotiv Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.73 | 0.96
2.25
0.76 | 3.44 | 0.64
0.25
-0.94 | 0.65
0.75
-0.93 | 4.33 |
|
|
00:15 28/04 |
Viking
Tromso |
0.75
| -0.99
0.83 |
2.75
| 0.89
0.95 | 1.79
3.63
3.86 | Giải Eliteserien Na Uy |
Viking |
vs |
Tromso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.83 | 0.89
2.75
0.95 | 1.79 | 0.90
-0.25
0.92 | -0.90
1.25
0.74 | 2.35 | 0.82
-0.50
-0.94 | 0.90
2.75
0.96 | 1.82 | 0.92
-0.25
0.94 | -0.89
1.25
0.75 | 2.35 |
|
|
21:00 28/04 |
El Gounah
Smouha |
0
| 0.80
0.94 |
1.75
| 0.78
0.94 | 2.56
2.92
2.75 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
El Gounah |
vs |
Smouha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.94 | 0.78
1.75
0.94 | 2.56 | 0.87
0.00
0.99 | 0.96
0.75
0.88 | 3.44 |
|
|
02:15 28/04 |
KR Reykjavik
Akranes |
0.5
| 0.95
0.85 |
3.5
| 0.89
0.87 | 1.93
3.56
2.91 | Giải Ngoại hạng Iceland |
KR Reykjavik |
vs |
Akranes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.85 | 0.89
3.50
0.87 | 1.93 | 1.00
-0.25
0.78 | 0.95
1.50
0.81 | 2.33 | 0.97
-0.50
0.87 | 0.92
3.50
0.90 | 1.97 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.98
1.50
0.84 | 2.33 |
|
|
15:30 28/04 |
Arema FC
Persebaya Surabaya |
0
| 0.63
-0.93 |
2.5
| 0.80
0.90 | 2.22
3.38
2.66 | Giải Liga 1 Indonesia |
Arema FC |
vs |
Persebaya Surabaya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
-0.93 | 0.80
2.50
0.90 | 2.22 | 0.75
0.00
-0.97 | 0.79
1.00
0.97 | 2.84 | 0.66
0.00
-0.90 | 0.83
2.50
0.93 | | | | |
|
19:00 28/04 |
Madura United
Persik Kediri |
0.25
| 0.83
0.87 |
2.75
| 0.91
0.79 | 2.02
3.50
2.95 | Giải Liga 1 Indonesia |
Madura United |
vs |
Persik Kediri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.87 | 0.91
2.75
0.79 | 2.02 | -0.89
-0.25
0.67 | 0.71
1.00
-0.96 | 2.59 | 0.86
-0.25
0.90 | 0.94
2.75
0.82 | | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:00 28/04 |
Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti |
0.5 | 0.77
-0.97 |
2.25
| 0.94
0.82 | 3.08
3.13
2.01 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Rapid Bucuresti |
vs |
Steaua Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
-0.97 | 0.94
2.25
0.82 | 3.08 | 0.68
0.25
-0.90 | 0.65
0.75
-0.89 | 4.33 |
|
22:00 28/04 |
Petrolul 52
SSC Farul |
0
| 0.73
-0.93 |
2.25
| 0.91
0.85 | 2.23
3.08
2.69 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Petrolul 52 |
vs |
SSC Farul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.91
2.25
0.85 | 2.23 | 0.74
0.00
-0.96 | 0.62
0.75
-0.86 | 3.0 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
02:00 28/04 |
Real Zaragoza
Huesca |
0.5
| 0.81
-0.97 |
2.25
| 0.97
0.85 | 1.80
3.38
4.12 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Real Zaragoza |
vs |
Huesca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.97 | 0.97
2.25
0.85 | 1.8 | 0.96
-0.25
0.82 | 0.67
0.75
-0.88 | 2.47 | 0.83
-0.50
-0.95 | 0.72
2.00
-0.86 | 1.83 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.70
0.75
-0.86 | 2.47 |
|
|
01:00 28/04 |
Almirante Brown
Agropecuario |
0
| 0.71
-0.98 |
1.75
| 0.80
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Almirante Brown |
vs |
Agropecuario |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
-0.98 | 0.80
1.75
0.90 | | | | | 0.74
0.00
-0.94 | 0.84
1.75
0.94 | | | | |
|
01:30 28/04 |
Temperley
Estudiantes Rio Cuarto |
0
| 0.64
-0.91 |
1.75
| 0.77
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Temperley |
vs |
Estudiantes Rio Cuarto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.91 | 0.77
1.75
0.93 | | | | | 0.67
0.00
-0.88 | 0.81
1.75
0.97 | | | | |
|
02:00 28/04 |
Racing Cordoba
Ferro Carril Oeste |
0.25
| 0.87
0.87 |
1.75
| 0.69
-0.99 | 2.02
2.78
3.22 | Giải hạng Nhì Argentina |
Racing Cordoba |
vs |
Ferro Carril Oeste |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.69
1.75
-0.99 | 2.02 | | | | 0.90
-0.25
0.90 | 0.73
1.75
-0.95 | 2.11 | | | |
|
02:00 28/04 |
Gimnasia Mendoza
Nueva Chicago |
0.75
| 0.83
0.91 |
2.0
| 0.91
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Mendoza |
vs |
Nueva Chicago |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.91 | 0.91
2.00
0.79 | | | | | 0.86
-0.75
0.94 | 0.95
2.00
0.83 | | | | |
|
03:00 28/04 |
CA Mitre
Chacarita Juniors |
0.25
| -0.94
0.68 |
1.75
| 0.76
0.94 | 2.27
2.70
2.85 | Giải hạng Nhì Argentina |
CA Mitre |
vs |
Chacarita Juniors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.68 | 0.76
1.75
0.94 | 2.27 | | | | -0.92
-0.25
0.71 | 0.80
1.75
0.98 | 2.36 | | | |
|
04:30 28/04 |
Central Norte
Gimnasia Jujuy |
0
| 0.91
0.83 |
1.75
| 0.80
0.94 | 2.57
2.67
2.46 | Giải hạng Nhì Argentina |
Central Norte |
vs |
Gimnasia Jujuy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.83 | 0.80
1.75
0.94 | 2.57 | | | | 0.94
0.00
0.86 | 0.83
1.75
0.97 | 2.68 | | | |
|
06:15 28/04 |
Colon Santa Fe
Defensores De Belgrano |
0.25
| 0.72
-0.99 |
1.75
| 0.98
0.72 | 1.90
2.62
3.86 | Giải hạng Nhì Argentina |
Colon Santa Fe |
vs |
Defensores De Belgrano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
-0.99 | 0.98
1.75
0.72 | 1.9 | | | | 0.75
-0.25
-0.95 | -0.98
1.75
0.76 | 1.98 | | | |
|
|
02:00 28/04 |
Nacional Potosi
Jorge Wilstermann |
1
| 0.71
0.97 |
3.0
| 0.97
0.71 | 1.41
4.00
4.85 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Nacional Potosi |
vs |
Jorge Wilstermann |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
0.97 | 0.97
3.00
0.71 | 1.41 | | | |
|
04:15 28/04 |
Universitario De Vinto
Always Ready |
0.25 | 0.81
0.87 |
2.5
| 0.80
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Universitario De Vinto |
vs |
Always Ready |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.87 | 0.80
2.50
0.88 | | | | |
|
06:30 28/04 |
Bolivar
Blooming |
2.25
| 0.83
0.85 |
3.75
| 0.72
0.96 | 1.10
7.00
8.25 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Bolivar |
vs |
Blooming |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-2.25
0.85 | 0.72
3.75
0.96 | 1.1 | | | |
|
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
04:00 28/04 |
Perez Zeledon
Municipal Liberia |
0.25
| 0.96
0.72 |
2.25
| 0.75
0.93 | 2.11
3.17
2.65 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Perez Zeledon |
vs |
Municipal Liberia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.72 | 0.75
2.25
0.93 | 2.11 | 0.63
0.00
-0.99 | 0.95
1.00
0.72 | 2.91 | 1.00
-0.25
0.76 | 0.79
2.25
0.97 | 2.2 | 0.69
0.00
-0.93 | 1.00
1.00
0.76 | 2.91 |
|
06:00 28/04 |
Puntarenas
Alajuelense |
0.25 | 1.00
0.68 |
2.0
| 0.68
1.00 | 3.50
3.04
1.85 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Puntarenas |
vs |
Alajuelense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.68 | 0.68
2.00
1.00 | 3.5 | 0.64
0.25
1.00 | 0.63
0.75
-0.97 | 4.57 | -0.96
0.25
0.72 | 0.72
2.00
-0.96 | 3.65 | 0.70
0.25
-0.94 | 0.68
0.75
-0.93 | 4.55 |
|
|
00:15 28/04 |
Maccabi Netanya
Hapoel Beer Sheva |
1.25 | 0.81
0.87 |
3.0
| 0.82
0.86 | 5.17
4.12
1.37 | Giải Ngoại hạng Israel |
Maccabi Netanya |
vs |
Hapoel Beer Sheva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.25
0.87 | 0.82
3.00
0.86 | 5.17 | 0.83
0.50
0.82 | 0.86
1.25
0.82 | 5.75 |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
04:00 28/04 |
Luqueno
General Caballero JLM |
0.25
| -0.99
0.72 |
2.0
| 0.82
0.88 | 2.19
2.86
2.81 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Luqueno |
vs |
General Caballero JLM |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.72 | 0.82
2.00
0.88 | 2.19 | 0.66
0.00
-0.96 | 0.74
0.75
0.95 | 3.08 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.86
2.00
0.92 | 2.28 | 0.71
0.00
-0.92 | 0.78
0.75
1.00 | 3.1 |
|
06:15 28/04 |
Sportivo Ameliano
Libertad Asuncion |
0.5 | 0.83
0.91 |
2.0
| 0.77
0.93 | 3.38
3.04
1.86 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Sportivo Ameliano |
vs |
Libertad Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.91 | 0.77
2.00
0.93 | 3.38 | 0.70
0.25
1.00 | 0.72
0.75
0.97 | 5.0 | 0.86
0.50
0.94 | 0.97
2.50
0.81 | 3.35 | 0.75
0.25
-0.95 | 0.95
1.00
0.83 | 4.3 |
|